Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Aise

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự dễ chịu, sự thoải mái
Mettez-vous à l'aise
anh cứ cởi áo ngoài ra cho thoải mái
Je suis à l'aise dans ce costume
tôi thấy thoải mái khi mặc bộ đồ này
A votre aise!
cứ tự nhiên! cứ thoải mái!
Faire qqch à son aise
tự do làm việc gì, thoải mái làm việc gì
Il est mal à son aise dans cette atmosphère lugubre Flaub
anh ta thấy bứt rứt trong bầu không khí thê lương này
Sự sung túc
Il est à son aise
anh ta sống sung túc
(văn học) sự vui mừng
Être transporté d'aise
mừng quýnh lên
( số nhiều) tiện nghi
Les aises de la vie
những tiện nghi của cuộc sống
Prendre ses aises
nằm ngồi không ý tứ
en parler à son aise
nói đến nỗi khổ người khác mà không chút động lòng
en prendre à son aise
(thân mật) chỉ làm những việc mình thích
ne pas être à son aise
khó ở, mệt

Tính từ

(văn học) vui vẻ, hoan hỉ
J'en suis fort aise
tôi rất vui vẻ về điều đó
Phản nghĩa Mécontent

Xem thêm các từ khác

  • Aisseau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực bardeau 1 1
  • Aisselle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu, thực vật học) nách Danh từ giống cái (giải phẫu, thực vật học) nách
  • Aisément

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Dễ dàng 1.2 Sung túc, khá giả 2 Phản nghĩa 2.1 Malaisément Phó từ Dễ dàng Sung túc, khá giả Vivre aisément...
  • Ajointer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nối đầu Ngoại động từ Nối đầu Ajointer des tuyaux nối các ống lại với nhau
  • Ajonc

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây kim tước Danh từ giống đực (thực vật học) cây kim tước
  • Ajour

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) chỗ trổ 1.2 Chỗ thêu lọng Danh từ giống đực (kiến trúc) chỗ trổ Chỗ...
  • Ajourer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trổ thủng Ngoại động từ Trổ thủng
  • Ajournable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể hoãn lại Tính từ Có thể hoãn lại
  • Ajournement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hoãn lại 1.2 Sự đình thi 1.3 Sự đòi ra tòa Danh từ giống đực Sự hoãn lại Sự đình...
  • Ajourner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hoãn lại 1.2 Đình thi 1.3 Đòi ra tòa Ngoại động từ Hoãn lại Ajourner des élections hoãn bầu...
  • Ajourné

    Danh từ Thí sinh bị đình thi (cho sang khóa sau mới thi) Người được hoãn nhập ngũ
  • Ajouré

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 (kiến trúc) có chỗ trổ 1.2 Có chỗ thêu lọng 2 Phản nghĩa 2.1 Plein Tính từ giống cái (kiến...
  • Ajout

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phần thêm (vào bản thảo đầu tiên, vào kế hoạch đầu tiên) 1.2 Phản nghĩa Suppression...
  • Ajouter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thêm, cộng thêm 2 Phản nghĩa Déduire, enlever, ôter, retrancher, soustraire 2.1 Ajouter foi à tin vào...
  • Ajust

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) nút bò (nối hai đầu dây) Danh từ giống đực (hàng hải) nút bò (nối hai đầu...
  • Ajustage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự sửa lắp, sự sửa rà 1.2 (kỹ thuật) khớp Danh từ giống đực (kỹ thuật)...
  • Ajustement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự sửa cho đúng, sự điều chỉnh 1.2 Sự làm cho khớp; (kỹ thuật) độ khớp 1.3 (từ...
  • Ajuster

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sửa cho đúng, điều chỉnh 1.2 Đặt vào cho khít; lắp làm cho khớp 1.3 Nhắm (để bắn) 1.4...
  • Ajusteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ nguội Danh từ giống đực Thợ nguội
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top