Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ambulance

Mục lục

Danh từ giống cái

Xe cứu thương
La sirène d'une ambulance
còi xe cứu thương
Appelez une ambulance
hãy gọi xe cứu thương đến!
Elle a été transportée en ambulance à l'hôpital
cô ta được chở đến bệnh viện bằng xe cứu thương
(từ cũ, nghĩa cũ) trạm quân y lưu động

Xem thêm các từ khác

  • Ambulancier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhân viên y tế trên xe cứu thương 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) nhân viên quân y lưu động Danh từ Nhân viên...
  • Ambulant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đi lang thang, đi rong 1.2 Lưu động, di chuyển 1.3 Phản nghĩa Fixe, sédentaire, stable 1.4 Danh từ 1.5 Nhân...
  • Ambulante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái ambulant ambulant
  • Ambulatoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) đi lại được 1.2 (động vật học) (để) đi 1.3 (luật học, pháp lý) không có trụ sở nhất...
  • Amen

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (tôn giáo) amen 1.2 Đồng âm Amène Danh từ giống đực ( không đổi) (tôn giáo)...
  • Amenage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự dẫn, sự đưa (thanh gỗ đến lưỡi cưa...) Danh từ giống đực (kỹ thuật)...
  • Amendable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể cải thiện, có thể sửa cho tốt hơn 1.2 Có thể cải tạo (đất) 1.3 Có thể sửa đổi (văn...
  • Amende

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tiền phạt 1.2 Đồng âm Amande Danh từ giống cái Tiền phạt Payer une amende nộp tiền phạt...
  • Amendement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) chất cải tạo đất 1.2 (chính trị) điểm (đề nghị) sửa bổ sung (một...
  • Amender

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cải thiện, sửa cho tốt hơn 1.2 Phản nghĩa Détériorer, gâter 1.3 (nông nghiệp) cải tạo (đất)...
  • Amener

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đưa đến, dắt đến, dẫn đến 1.2 Gây ra 1.3 Kéo, kéo về 1.4 (hàng hải) hạ Ngoại động...
  • Amentales

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) ( số nhiều) liên bộ hoa đuôi sóc Danh từ giống cái (thực vật học) (...
  • Amentifère

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) hoa đuôi sóc 2 Danh từ giống đực 2.1 (số nhiều) (thực vật học) như amentales...
  • Amenuisement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm cho mỏng đi; sự mỏng đi 1.2 Sự giảm đi 1.3 Phản nghĩa Epaississement. Augmentation...
  • Amenuiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho mỏng đi 1.2 Làm giảm đi 1.3 Phản nghĩa Epaissir, grossir. Augmenter Ngoại động từ Làm...
  • Amenée

    Danh từ giống cái Sự dẫn (nước) Canal d\'amenée kênh dẫn
  • Amer

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đắng 1.2 Cay đắng, đau khổ 1.3 Gay gắt, chua cay 1.4 Phản nghĩa Doux; agréable; affectueux, aimable 2 Danh...
  • Amerlo

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) người Mỹ Danh từ (tiếng lóng, biệt ngữ) người Mỹ
  • Amerloque

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) người Mỹ Danh từ (tiếng lóng, biệt ngữ) người Mỹ
  • Amerlot

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) người Mỹ Danh từ (tiếng lóng, biệt ngữ) người Mỹ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top