- Từ điển Pháp - Việt
Amertume
|
Danh từ giống cái
Vị đắng
- L'amertume de la quinine
- vị dắng của thuốc quinin
Sự trở đắng (của rượu vang)
Nỗi cay đắng
Phản nghĩa Douceur; joie, plaisir
Xem thêm các từ khác
-
Ameublement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồ bày trong nhà Danh từ giống đực Đồ bày trong nhà -
Ameublir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nông nghiệp) xới xáo (đất) 1.2 (luật học, pháp lý) đổi thành động sản Ngoại động từ... -
Ameublissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự xới xáo (đất) 1.2 (luật học, pháp lý) sự đổi thành động sản 1.3... -
Ameulonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh đống Ngoại động từ Đánh đống Ameulonner la paille đánh đống rơm -
Ameutement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (săn bắn) sự họp (chó) thành đàn (để đi săn) 1.2 Sự tập hợp và khích động Danh từ... -
Ameuter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (săn bắn) họp (chó) thành đàn (để đi săn) 1.2 Tập hợp và khích động 1.3 Phản nghĩa Calmer,... -
Amharique
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tiếng A-ma-ra (ở miền trung Ê-ti-ô-pi-a) Danh từ giống đực (ngôn ngữ học)... -
Ami
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Bạn 1.2 Tình nhân 1.3 Người yêu chuộng 2 Tính từ 2.1 Thân tình 2.2 Thuận, thuận lợi 2.3 Yêu chuộng... -
Amiable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) do hòa giải, theo sự thỏa thuận Tính từ (luật học, pháp lý) do hòa giải, theo... -
Amiablement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thỏa thuận, tương thuận Phó từ Thỏa thuận, tương thuận -
Amiante
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) amian, sợi đá Danh từ giống đực (khoáng vật học) amian, sợi đá -
Amiante-ciment
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) amian-xi măng Danh từ giống đực (xây dựng) amian-xi măng -
Amiantin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bằng amian Tính từ Bằng amian -
Amiantine
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái amiantin amiantin -
Amibe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) amip Danh từ giống cái (động vật học) amip -
Amibiase
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh amip Danh từ giống cái (y học) bệnh amip -
Amibien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Do amip Tính từ Do amip Dysenterie amibienne bệnh lỵ do amip -
Amibienne
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái amibien amibien -
Amiboïde
Tính từ (có) dạng amip; (như) kiểu amip Mouvement amiboïde chuyển động (kiểu) amip -
Amical
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thân tình 1.2 Phản nghĩa Froid, hostile, inamical, malveillant Tính từ Thân tình Conseils amicaux lời khuyên...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.