Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Boule

Mục lục

Danh từ giống cái

Viên, hòn (hình cầu)
Boule de neige
viên tuyết
(thông tục) đầu
Rien dans la boule mais un coeur d''or
đầu óc rỗng tuếch, nhưng có tấm lòng vàng
( số nhiều) trò chơi quần
des yeux en boule de loto loto
loto
faire boule de neige faire la boule de neige
to dần lên, lớn dần lên
Dette qui fait la boule de neige
�� món nợ to dần lên
perdre la boule
mất bình tĩnh
se mettre en boule
(thông tục) nổi giận
Danh từ giống đực
boulle
boulle

Xem thêm các từ khác

  • Boule-de-neige

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cây giáng cua nụ tuyết Danh từ giống cái Cây giáng cua nụ tuyết
  • Bouleau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây bulô Danh từ giống đực (thực vật học) cây bulô
  • Bouledogue

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chó bundoc (giống chó nhỏ, mặt ngắn, nuôi để chơi) Danh từ giống đực Chó bundoc (giống...
  • Bouler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lăn lông lốc 1.2 (sân khấu; tiếng lóng, biệt ngữ) nói líu nhíu 2 Ngoại động từ 2.1 (thông...
  • Boulet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đạn đại bác 1.2 (luật học, pháp lý; (sử học)) hòn lê (hòn nặng bắt kéo...
  • Boulette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Viên nhỏ, hòn nhỏ 1.2 Viên (thịt) băm 1.3 (thân mật) điều sai lầm Danh từ giống cái Viên...
  • Boulevard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đại lộ Danh từ giống đực Đại lộ pièce de boulevard )
  • Boulevardier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhẹ nhàng dễ dãi (xem boulevard 2) Tính từ Nhẹ nhàng dễ dãi (xem boulevard 2) Un comique boulevardier lối...
  • Bouleversant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (làm cho) ngao ngán Tính từ (làm cho) ngao ngán Nouvelles bouleversantes tin tức ngao ngán
  • Bouleversante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái bouleversant bouleversant
  • Bouleversement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xáo trộn, sự đảo lộn 1.2 Phản nghĩa Apaisement. Calme. Ordre Danh từ giống đực Sự...
  • Bouleverser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xáo lộn, đảo lộn 1.2 Phản nghĩa Ranger, apaiser, calmer 1.3 Làm ngao ngán Ngoại động từ Xáo...
  • Boulier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bàn tính gảy Danh từ giống đực bolier bolier Bàn tính gảy
  • Boulimie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng ăn vô độ 1.2 Phản nghĩa Anorexie Danh từ giống cái (y học) chứng ăn vô độ...
  • Boulimique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phản nghĩa Anorexique 1.2 Danh từ 1.3 (y học) người bị chứng ăn vô độ Tính từ boulimie boulimie Phản...
  • Boulin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) lỗ gióng (ở tường) 1.2 (xây dựng) thanh gióng Danh từ giống đực (xây dựng)...
  • Bouline

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) dây lèo Danh từ giống cái (hàng hải) dây lèo
  • Boulingrin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bồn cỏ (trong vườn) Danh từ giống đực Bồn cỏ (trong vườn)
  • Boulinier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Bon bonlinier ) thuyền vát gió hay Mauvais boulinier ) thuyền vát gió kém
  • Boulisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực boule\'3 )
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top