Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Détail


Mục lục

Danh từ giống đực

Sự bán lẻ
Commerce de détail
buôn bán lẻ
Sự kê chi tiết; bản kê chi tiết
Détail des frais
bản kê chi tiết các chi phí
Chi tiết
Raconter un évènement dans tous ses détails
kể lại một sự việc đủ mọi chi tiết
c'est un détail
(thân mật) đó là một điều không quan trọng
en détail
một cách chi tiết, ngành ngọn
officier de détail
sĩ quan phụ trách hành chính

Phản nghĩa

Ensemble Gros (en gros)

Xem thêm các từ khác

  • Détaillant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bán lẻ 2 Danh từ 2.1 Người bán lẻ Tính từ Bán lẻ Un marchand détaillant nhà buôn bán lẻ Danh từ Người...
  • Détailler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bán lẻ 1.2 Xé lẻ, cắt lẻ 1.3 (văn học) trình bày chi tiết 2 Phản nghĩa 2.1 Schématique sommaire...
  • Détaler

    Nội động từ (thân mật) chuồn đi, chạy trốn Le lièvre détale devant les chiens con thỏ rừng chạy trốn trước đàn chó
  • Détapisser

    Ngoại động từ Gỡ thảm đi, cất thảm đi
  • Détartrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự nạo bỏ cặn cáu 1.2 (y học) sự lấy cao răng 2 Phản nghĩa 2.1 Entartrage...
  • Détartrant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (kỹ thuật) chống cáu cặn 2 Danh từ giống đực 2.1 (kỹ thuật) chất chống cáu cặn Tính từ (kỹ...
  • Détartrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) nạo bỏ cặn cáu 1.2 (y học) lấy cao răng 2 Phản nghĩa 2.1 Entartrer Ngoại động...
  • Détartreur

    Danh từ giống đực (kỹ thuật) máy nạo cặn cáu
  • Détaxation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự miễn thuế, sự giảm thuế 2 Phản nghĩa 2.1 Taxation Danh từ giống cái Sự miễn thuế,...
  • Détaxe

    Danh từ giống cái Sự miễn thuế; sự giảm thuế Sự hoàn lại; thuế thu sai lệ
  • Détaxer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Miễn thuế; giảm thuế 2 Phản nghĩa 2.1 Taxer Ngoại động từ Miễn thuế; giảm thuế Phản...
  • Détecter

    Ngoại động từ Dò tìm, tìm ra Détecter un réseau d\'espionnage tìm ra một mạng lới gián điệp
  • Détecteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) bộ dò, bộ tìm, máy rà 1.2 (rađiô) bộ tách sóng 1.3 Người dò, người tìm,...
  • Détection

    Danh từ giống cái Sự dò, sự tìm (rađiô) sự tách sóng
  • Détective

    Danh từ giống đực Cảnh sát điều tra
  • Déteindre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm phai màu 2 Nội động từ 2.1 Phai màu 2.2 Làm giây màu sang; (nghĩa bóng) có ảnh hưởng đến...
  • Dételage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tháo ách, sự tháo cương 2 Phản nghĩa 2.1 Attelage Danh từ giống đực Sự tháo ách, sự...
  • Dételer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tháo ách, tháo cương 2 Nội động từ 2.1 (nghĩa bóng, thân mật) nghỉ 3 Phản nghĩa 3.1 Atteler...
  • Détendeur

    Danh từ giống đực (cơ học) bộ giảm áp; van giảm áp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top