Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Espoir

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự mong ước, sự trông mong, sự hy vọng
L'espoir d'une récompense
sự mong ước được một phần thưởng
Điều mong ước, mối hy vọng
Cet enfant est son espoir
đứa trẻ ấy là mối hy vọng của ông ta
Phản nghĩa Désespoir; appréhension, crainte, défiance, inquiétude
dans l'espoir de dans l'espoir que
ước ao rằng, hy vọng rằng

Xem thêm các từ khác

  • Espolin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) ống suốt 1.2 (ngành dệt) thoi nhỏ Danh từ giống đực (ngành dệt) ống suốt...
  • Esponton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thanh lao Danh từ giống đực (sử học) thanh lao
  • Espressivo

    Mục lục 1 Tính từ, phó từ 1.1 (âm nhạc) tình cảm Tính từ, phó từ (âm nhạc) tình cảm
  • Esprit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thần, thần linh 1.2 Hồn; tâm thần 1.3 Tinh thần 1.4 Óc, đầu óc 1.5 Trí tuệ, trí lực 1.6...
  • Esprit-de-bois

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học, từ cũ nghĩa cũ) metanola Danh từ giống đực ( hóa học, từ cũ nghĩa cũ) metanola
  • Esprit-de-sel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học, từ cũ nghĩa cũ) axit clohyđric Danh từ giống đực ( hóa học, từ cũ nghĩa cũ)...
  • Esprit-de-vin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học, từ cũ nghĩa cũ) etanola Danh từ giống đực ( hóa học, từ cũ nghĩa cũ) etanola
  • Espèce

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) loài 1.2 Loại, thứ; hạng, phường, đồ 1.3 (số nhiều) tiền, giấy bạc Danh...
  • Espérance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hy vọng, kỳ vọng 1.2 Cet enfant est pour sa famille une grande espérance+ cậu bé này là mối hy vọng...
  • Espérantiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem espéranto 2 Danh từ 2.1 Người tán thành tiếng etperantô Tính từ Xem espéranto Mouvement espérantiste phong...
  • Espéranto

    Danh từ giống đực Tiếng etperantô, quốc tế ngữ
  • Espérer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trông đợi, mong, hy vọng 2 Nội động từ 2.1 Tin tưởng 3 Phản nghĩa 3.1 Désespérer appréhender...
  • Esquicher

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (tiếng địa phương) (bị) lèn chặt Nội động từ (tiếng địa phương) (bị) lèn chặt Les voyageurs...
  • Esquif

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) thuyền con Danh từ giống đực (văn học) thuyền con
  • Esquille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mảnh xương gãy, mảnh xương vụn Danh từ giống cái Mảnh xương gãy, mảnh xương vụn
  • Esquilleuse

    Mục lục 1 Xem esquilleux Xem esquilleux
  • Esquilleux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có mảnh (xưởng) vụn Tính từ Có mảnh (xưởng) vụn Fracture esquilleuse gãy xương có mảnh vụn
  • Esquimau

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người ét-ki-mô Danh từ Người ét-ki-mô
  • Esquimaude

    Mục lục 1 Xem esquimau Xem esquimau
  • Esquimautage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trò lộn ngược thuyền Danh từ giống đực Trò lộn ngược thuyền
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top