Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Folie

Mục lục

Danh từ giống cái

Chứng điên
Atteint de folie
mắc chứng điên
Sự điên rồ; hành động điên rồ, lời nói điên rồ
Vous n'aurez pas la folie de faire cela
hẳn anh không điên rồ mà làm điều đó
Folies de jeunesse
những điều điên rồ của tuổi trẻ
Sự ham mê
Folie des antiquités
sự ham mê đồ cổ
Sự chi tiêu quá đáng
Vous avez fait une folie en nous offrant ce cadeau
anh đã chi tiêu quá đáng để cho chúng tôi món quà này
Hành động vui nhộn; lời nói vui nhộn
Dire des folies
nói những lời vui nhộn
Les folies des enfants
những thói vui nhộn của trẻ nhỏ
à la folie
say đắm, mê say
Aimer à la folie
�� yêu say đắm
bête en folie
(thân mật) con vật động hớn
Phản nghĩa Equilibre, santé. Jugement, raison, sagesse. Tristesse.

Xem thêm các từ khác

  • Folio

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tờ sách 1.2 (ngành in) số hiệu trang Danh từ giống đực Tờ sách (ngành in) số hiệu trang
  • Foliolaire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ foliole foliole
  • Foliole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) lá chét Danh từ giống cái (thực vật học) lá chét
  • Foliot-tocol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim cu cu bụng vàng Danh từ giống đực (động vật học) chim cu cu bụng...
  • Foliotage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đánh số tờ 1.2 (ngành in) sự đánh số trang Danh từ giống đực Sự đánh số tờ...
  • Foliotation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đánh số tờ Danh từ giống cái Sự đánh số tờ
  • Folioter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh số tờ 1.2 (ngành in) đánh số trang Ngoại động từ Đánh số tờ (ngành in) đánh số...
  • Folioteuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành in) máy đánh số trang Danh từ giống cái (ngành in) máy đánh số trang
  • Folique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide folique ) axit folic (trong nhóm vitamin B)
  • Folium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) folium Danh từ giống đực (toán học) folium
  • Folk

    Mục lục 1 Danh từ giống đực, tính từ Danh từ giống đực, tính từ folksong folksong
  • Folklore

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Văn học dân gian; truyền thống dân gian 1.2 Khoa học văn dân gian; khoa truyền thống dân gian...
  • Folklorique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ mới, nghĩa mới) ý nhị nhưng không quan trọng Tính từ folklore folklore (từ mới, nghĩa mới) ý...
  • Folkloriste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà văn học dân gian; nhà (nghiên cứu) truyền thống dân gian Danh từ giống đực Nhà văn...
  • Folksong

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dân ca ở ( Mỹ) 1.2 Tính từ 1.3 Xem danh từ giống đực Danh từ giống đực Dân ca ở ( Mỹ)...
  • Folle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lưới to mắt (đánh cá biển) Danh từ giống cái Lưới to mắt (đánh cá biển)
  • Folle-avoine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) yến mạch dại Danh từ giống cái (thực vật học) yến mạch dại
  • Follement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Điên rồ, dại dột 1.2 (nghĩa rộng) hết sức Phó từ Điên rồ, dại dột (nghĩa rộng) hết sức
  • Follet

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) tàng tàng, gàn 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Ma xó Tính từ (thân mật) tàng tàng, gàn cheveux...
  • Folletage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bệnh héo gió (cây nho) Danh từ giống đực Bệnh héo gió (cây nho)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top