- Từ điển Pháp - Việt
Hollandais
|
Tính từ
(thuộc) Hà Lan
- Art hollandais
- nghệ thuật Hà Lan
Danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) tiếng Hà Lan
Xem thêm các từ khác
-
Hollandaise
Mục lục 1 Xem hollandais Xem hollandais -
Hollande
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Pho mát honlăng 1.2 Giấy honlăng 1.3 Danh từ giống cái 1.4 Vải phin Hà Lan 1.5 Đồ sứ Hà Lan... -
Hollywoodien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Ho-li-út; (theo) kiểu Ho-li-út Tính từ (thuộc) Ho-li-út; (theo) kiểu Ho-li-út -
Hollywoodienne
Mục lục 1 Xem hollywoodien Xem hollywoodien -
Holmium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) honmi Danh từ giống đực ( hóa học) honmi -
Holocauste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) lễ thiêu sinh; vật thiêu sinh 1.2 (nghĩa bóng) sự hy sinh, sự hiến thân Danh từ... -
Holocrine
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Glande holocrine ) (sinh vật học; sinh lý học) tuyến toàn tiết -
Holocène
Danh từ giống đực (địa lý; địa chất) thế holoxen; thống holoxen -
Hologramme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ảnh chụp giao thoa laze Danh từ giống đực Ảnh chụp giao thoa laze -
Holographie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phép chụp ảnh giao thoa laze Danh từ giống cái Phép chụp ảnh giao thoa laze -
Holomorphose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) sự tái sinh toàn bộ Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý... -
Holométrique
Tính từ đo độ cao góc -
Holoparasite
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) hoàn toàn ký sinh 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thực vật học) cây hoàn toàn ký sinh... -
Holophrastique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Langue holophrastique ) ngôn ngữ hỗn nhập -
Holoside
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học; sinh vật học; sinh lý học) holozit Danh từ giống đực ( hóa học; sinh vật học;... -
Holostome
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) toàn miệng (thân mềm chân bụng) Tính từ (động vật học) toàn miệng (thân mềm... -
Holosystolique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) toàn tâm thu Tính từ (y học) toàn tâm thu -
Holothurie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) hải sâm Danh từ giống cái (động vật học) hải sâm -
Holotype
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) mẫu gốc, holotip Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý... -
Holà
Mục lục 1 Thán từ 1.1 để gọi nào! 1.2 (để hãm lại, để bảo dừng lại) thôi đi! 2 Danh từ giống đực 2.1 Mettre le holà+...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.