Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Mémé

Danh từ giống cái

(ngôn ngữ nhi đồng) bà
est ta mémé?
bà mày ở đâu?

Xem thêm các từ khác

  • Ménade

    Danh từ giống cái Như bacchante 1
  • Ménage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Việc nội trợ, việc gia đình 1.2 Cặp vợ chồng 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) gia đình,...
  • Ménagement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nể nang, sự đối xử khéo léo 2 Phản nghĩa 2.1 Brusquerie brutalité Danh từ giống đực...
  • Ménager

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tiết kiệm 1.2 Giữ gìn; gượng nhẹ 1.3 Sắp đặt, thu xếp 1.4 Dành cho 1.5 Nể nang, đối xử...
  • Ménagère

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Xem ménager 2 Danh từ giống cái 2.1 Bà nội trợ 2.2 Bộ đồ bày bàn ăn Tính từ giống cái...
  • Ménestrel

    Danh từ giống đực (sử học) người đàn hát rong (ở Pháp thời Trung đại)
  • Méninge

    Danh từ giống cái (giải phẫu) màng não, màng não tũy (số nhiều, thân mật) óc Se fatiguer les méninges mệt óc
  • Méningitique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem méningite 2 Danh từ 2.1 (y học) người bị viêm màng não Tính từ Xem méningite Danh từ (y học) người...
  • Méningocoque

    Danh từ giống đực (vi sinh vật học) khuẩn cầu màng não
  • Ménisque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) thấu kính lồi lõm 1.2 Mặt khum (của chất nước trong một ống nhỏ) 1.3...
  • Ménologe

    Danh từ giống đực (tôn giáo) liệt truyện các thánh (giáo hội Hy lạp)
  • Ménopause

    Danh từ giống cái (y học) kỳ mãn kinh
  • Ménorragie

    Danh từ giống cái (y học) chứng rong kinh
  • Ménure

    Danh từ giống đực (động vật học) chim thiên cầm (ở úc)
  • Ményanthe

    Danh từ giống đực (thực vật học) cây trang ba lá
  • Ménétrier

    Danh từ giống đực Nhạc sĩ nông thôn
  • Méphitisme

    Danh từ giống đực Sự đầu độc không khí (bởi khí hôi thối)
  • Méplat

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) mỏng 2 Danh từ giống đực 2.1 Chỗ phẳng 3 Phản nghĩa 3.1 Saillie Tính từ...
  • Mépris

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự khinh, sự khinh bỉ, sự khinh miệt, thái độ khinh miệt 1.2 Sự xem khinh, sự coi thường...
  • Méprisant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khinh bỉ, khinh khỉnh 2 Phản nghĩa 2.1 Admiratif respectueux Tính từ Khinh bỉ, khinh khỉnh Air méprisant vẻ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top