Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Paraître


Mục lục

Nội động từ

Hiện ra, xuất hiện; lộ ra
Le soleil paraît
mặt trời xuất hiện
Son orgueil paraît dans toutes ses actions
tính kiêu ngạo của nó lộ ra trong mọi hành vi
Có mặt
Il n'a pas paru à son travail depuis deux jours
hai ngày nay nó không có mặt ở nơi làm việc
Có vẻ; tỏ vẻ
Cela paraît louche
điều đó có vẻ ám muội
(được) xuất bản; (được) đăng
Livre qui vient de paraître
sách mới xuất bản
Article qui paraît au journal
bài đăng trên báo
à paraître prochainement
sắp phát hành (thường thấy trên mục quảng cáo)
Tỏ vẻ ta đây
Chercher à paraître
tìm cách tỏ vẻ ta đây

động từ không ngôi

Hình như
Il paraît qu'il n'est pas content
hình như nó không bằng lòng

Danh từ giống đực

(triết học) bề ngoài
Le paraître et la réalité
bề ngoài và thực tế

Phản nghĩa

se cacher disparaître

Xem thêm các từ khác

  • Parbleu

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 Tất nhiên! Thán từ Tất nhiên! Venez-vous avec moi -Parbleu anh có đi với tôi không? -tất nhiên!
  • Parc

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Công viên 1.2 Khu săn 1.3 Bãi quây (súc vật) 1.4 Bãi xe 1.5 Bãi 1.6 Giường cũi (của trẻ em)...
  • Parcage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự quây (cừu) để lấy phân bón đất 1.2 Sự thả (hàu) vào bãi 1.3 Sự quây lưới (để...
  • Parce que

    Mục lục 1 Liên ngữ 1.1 Vì, vì rằng Liên ngữ Vì, vì rằng
  • Parceau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bó tơ Danh từ giống đực Bó tơ
  • Parcellaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Từng phần 1.2 Xem parcelle Tính từ Từng phần Travail parcellaire công việc làm từng phần Xem parcelle
  • Parcelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mảnh, miếng 1.2 (nghĩa bóng) chút đỉnh 1.3 Phản nghĩa Bloc, 1. masse Danh từ giống cái Mảnh,...
  • Parcellement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chia từng phần, sự chia nhỏ Danh từ giống đực Sự chia từng phần, sự chia nhỏ Parcellement...
  • Parcellisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phân đoạn 1.2 Phản nghĩa Remembrement Danh từ giống cái Sự phân đoạn Parcellisation du...
  • Parcelliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phân đoạn, phân nhỏ Ngoại động từ Phân đoạn, phân nhỏ
  • Parchemin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giấy da, giấy tờ 1.2 (thực vật học) vỏ giấy (của hạt đậu...) 1.3 ( số nhiều, thân...
  • Parcheminer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho giống giấy da Ngoại động từ Làm cho giống giấy da L\'huile parchemine le papier dầu làm...
  • Parcheminerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng giấy da 1.2 Thuật làm giấy da Danh từ giống cái Xưởng giấy da Thuật làm giấy da
  • Parchemineuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái parchemineux parchemineux
  • Parchemineux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giống giấy da Tính từ Giống giấy da
  • Parcheminier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người làm giấy da 1.2 Người bán giấy da Danh từ giống đực Người làm giấy da Người...
  • Parcheminé

    Tính từ Như giấy da
  • Parchen

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) hạch quả cà phê (chứa hạt) Danh từ giống cái (thực vật học) hạch quả...
  • Parcimonie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự dè sẻn 1.2 Phản nghĩa Gaspillage, générosité, prodigalité, profusion Danh từ giống cái Sự...
  • Parcimonieuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái parcimonieux parcimonieux
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top