Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Parti

Mục lục

Danh từ giống đực

Đảng; phe, phái
Parti politique
chính đảng
Se ranger du parti de quelqu'un
về phe ai
Bề, bên
Hésiter entre deux partis
lưỡng lự giữa hai bề
Đám (người định cưới)
Un riche parti
một đám giàu có
Quyết định
Prendre un parti
quyết định
Lợi
Tirer un bon parti
được lợi lớn
(từ cũ, nghĩa cũ) tiền công
(từ cũ, nghĩa cũ) nghề
Le parti des armes
nghề võ
esprit de parti
óc đảng phái
faire un mauvais parti à quelqu'un
bạc đãi ai
parti pris
(văn học) quyết định dứt khoát
prendre le parti de
quyết định (theo cách nào)
prendre parti
quyết định
prendre son parti d'une chose
đành theo việc gì
tirer parti de
lợi dụng
Tính từ
Đi khỏi, đi vắng
(thân mật) ngà ngà hơi men
Phân đôi (khiên, huy hiệu)

Xem thêm các từ khác

  • Partiaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chia hoa lợi, cấy rẽ Tính từ Chia hoa lợi, cấy rẽ Colon partiaire người cấy rẽ
  • Partial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thiên vị Tính từ Thiên vị Juge partial thẩm phán thiên vị
  • Partiale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái partial partial
  • Partialement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (văn học) (một cách) thiên vị Phó từ (văn học) (một cách) thiên vị
  • Partialité

    Danh từ giống cái Sự thiên vị; tính thiên vị
  • Participant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người dự, người tham dự Danh từ giống đực Người dự, người tham dự Les participants...
  • Participante

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái participant participant
  • Participation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự dự vào, sự tham dự, sự tham gia 1.2 Phản nghĩa Abstention. Danh từ giống cái Sự dự vào,...
  • Participationniste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chủ trương tham dự chính quyền 1.2 Danh từ 1.3 Người chủ trương tham dự chính quyền Tính từ Chủ...
  • Participe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) động tính từ Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) động tính từ Participe...
  • Participer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Dự, tham dự, tham gia 1.2 Chia sẻ 1.3 Dự phần, đóng góp 1.4 Thuộc vào loại; mang tính chất của...
  • Participial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) xem participe Tính từ (ngôn ngữ học) xem participe Forme participiale hình thái động tính...
  • Participiale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái participial participial
  • Particularisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cá biệt hóa, sự đặc thù hóa Danh từ giống cái Sự cá biệt hóa, sự đặc thù hóa
  • Particulariser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cá biệt hoá, đặc thù hoá Ngoại động từ Cá biệt hoá, đặc thù hoá
  • Particularisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quyền lợi cá biệt 1.2 Chủ nghĩa đặc thù Danh từ giống đực Quyền lợi cá biệt Chủ...
  • Particulariste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đặc thù chủ nghĩa 1.2 Danh từ 1.3 Người theo chủ nghĩa đặc thù Tính từ Đặc thù chủ nghĩa Danh...
  • Particularité

    Danh từ giống cái Nét đặc thù, đặc điểm
  • Particule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phần tử 1.2 (ngôn ngữ học) tiểu từ 1.3 (vật lý) học hạt Danh từ giống cái Phần tử...
  • Particulier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đặc thù, riêng biệt 1.2 Tư riêng 1.3 Cá biệt, đặc biệt 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) kỳ dị, kỳ cục 1.5...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top