Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Précéder

Mục lục

Ngoại động từ

đi trước, đến trước
Il me précède pour me montrer le chemin
nó đi trước tôi để chỉ đường cho tôi
Il m'a précédé de quelques minutes
nó đến trước tôi mấy phút
�� ngay trước
Chapitre qui précède celui-ci
chương ở ngay trước chương này
Có trước
La manarchie a précédé la république
nền quân chủ có trước nền cộng hòa
Hơn, vượt
Précéder quelqu'un en vertu
hơn ai về đạo đức

Phản nghĩa

Suivre [[]]

Xem thêm các từ khác

  • Prédateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) ăn mồi 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) ăn cướp, cướp bóc 2 Danh từ giống đực 2.1 (động...
  • Prédation

    Danh từ giống cái (động vật học) lối sống ăn mồi
  • Prédestination

    Danh từ giống cái Sự tiền định Sự định mệnh; định mệnh
  • Prédicable

    Tính từ (ngôn ngữ học) có thể dùng cho, thích dụng với Le terme \"animal\" est prédicable à l\'homme et à la bête từ \"động vật\"...
  • Prédicant

    Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) mục sư (đạo tin lành)
  • Prédicat

    Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) vị ngữ
  • Prédicateur

    Danh từ giống đực Người thuyết giáo
  • Prédicatif

    Tính từ Xem prédicat
  • Prédication

    Danh từ giống cái Sự thuyết giáo Bài thuyết giáo
  • Prédiction

    Danh từ giống cái Sự đoán trước, lời đoán trước Sự báo trước La prédiction des éclipses sự báo trước thiên thực
  • Prédigestion

    Danh từ giống cái (số nhiều) sự tiêu hóa trước
  • Prédigéré

    Tính từ Tiêu hóa trước một phần (thức ăn) (được) viết lại một cách dễ hiểu (một bài về đề tài khoa học...)
  • Prédilection

    Danh từ giống cái Sự ưa thích đặc biệt Avoir de la prédilection pour la peinture ưa thích đặc biệt môn hội họa de prédilection...
  • Prédire

    Ngoại động từ đoán trước Prédire l\'avenir đoán trước tương lai Báo trước Prédire une éclipse de lune báo trước nguyệt...
  • Prédisposer

    Ngoại động từ Chuẩn bị cho, mở đường cho La mauvaise hygiène prédispose aux maladies vệ sinh không tốt mở đường cho bệnh...
  • Prédisposition

    Danh từ giống cái Bẩm tính, thiên hướng Avoir des prédispositions musicales có thiên hướng về âm nhạc (y học) bẩm chất Prédispositon...
  • Prédominance

    Danh từ giống cái Sự trội hơn, ưu thế Prédominance de la science ưu thế của khoa học
  • Prédominant

    Tính từ Trội hơn, trội nhất, (chiếm) ưu thế Souci prédominant mối lo trội nhất
  • Prédominer

    Nội động từ Trội hơn, trội nhất, chiếm ưu thế Sentiment qui prédomine tình cảm trội nhất
  • Prédécesseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đảm nhiệm trước, người phụ trách trước, người tiền nhiệm 1.2 (số nhiều)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top