Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Réalité

Mục lục

Danh từ giống cái

Tính thực tại; thực tại
Réalité du monde extérieur
tính thực tại của ngoại giới
Réalité objective
thực tại khách quan
Hiện thực, thực tế; sự thực
Ce n'est pas ainsi dans la réalité
trong thực tế không phải như thế
Nos espoirs sont devenus des réalités
hy vọng của chúng ta đã thành sự thực
Sự có thực
Douter de la réalité d'un fait
ngờ sự có thực của một sự việc
en réalité
sự thực là, thực tế là

Phản nghĩa

Apparence illusion idéalité Idéal imagination rêve vision Chimère fiction [[]]

Xem thêm các từ khác

  • Réanimable

    Tính từ (y học) có thể làm hồi sinh lại
  • Réanimation

    Danh từ giống cái (y học) phương pháp hồi sức, phương pháp hồi sinh
  • Réapparaître

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Xuất hiện lại, tái hiện 2 Phản nghĩa 2.1 Disparaître Nội động từ Xuất hiện lại, tái hiện...
  • Réapparition

    Danh từ giống cái Sự xuất hiện lại, sự tái hiện
  • Réapprendre

    Ngoại động từ Như rapprendre
  • Réarmement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vũ trang lại 2 Phản nghĩa 2.1 Désarmement démilitarisation [[]] Danh từ giống đực Sự vũ...
  • Réarmer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lắp đạn lại 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) vũ trang lại 2 Nội động từ 2.1 Vũ trang lại 3 Phản...
  • Réarrangement

    Danh từ giống đực Sự sắp xếp lại, sự sắp đặt lại
  • Réassortiment

    Danh từ giống đực Sự ghép lại, sự kết hợp lại Bộ đồ mới
  • Réassortir

    Ngoại động từ Ghép lại, kết hợp lại, sắp lại Réassortir un service de thé sắp lại bộ đồ chè Tìm mua lại (một mặt...
  • Réassurance

    Danh từ giống cái Sự bảo hiểm lại, sự tái bảo hiểm
  • Rébarbatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dễ sợ 2 Phản nghĩa 2.1 Affable engageant attirant attrayant séduisant [[]] Tính từ Dễ sợ Mine rébarbative...
  • Rébellion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộc phản nghịch; cuộc nổi dậy; quân phản nghịch 1.2 Sự chống đối, sự chống lại...
  • Rébus

    Danh từ giống đực Câu đố chữ; câu đố (bằng) hình vẽ chữ viết khó đọc (từ cũ, nghĩa cũ) lời tối nghĩa; lời mập...
  • Récalcitrant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ương ngạnh, ngoan cố 2 Danh từ giống đực 2.1 Kẻ ương ngạnh, kẻ ngoan cố 3 Phản nghĩa 3.1 Docile...
  • Récapitulatif

    Tính từ Thâu tóm, nhắc lại Tổng hợp Tableau récapitulatif bảng tổng hợp
  • Récapitulation

    Danh từ giống cái Sự thâu tóm, sự nhắc lại Sự tổng hợp récapitulation ontogénétique (sinh vật học) sự nhắc lại trong...
  • Récapituler

    Ngoại động từ Thâu tóm Tổng hợp, ôn lại Récapituler sa journée tổng hợp công việc trong ngày
  • Récemment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Mới đây, mới rồi 2 Phản nghĩa 2.1 Anciennement autrefois jadis [[]] Phó từ Mới đây, mới rồi Cela est...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top