Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sain

Mục lục

Tính từ

Lành mạnh
Corps sain
cơ thể lành mạnh
Lành
Aliments sains
thức ăn lành
Lành lặn, không bị hư hỏng
Fruits sains
quả lành lặn
Bois sain
gỗ không bị hư hỏng
Đúng đắn
(hàng hải) an toàn
Une côte saine
bờ biển an toàn
sain et sauf
bình yên vô sự
Danh từ giống đực
Mỡ lợn lòi
Phản nghĩa Malade, malsain. Fou; dépravé. Dangereux, nuisible.
Đồng âm Saint, sein, seing, cinq, scène, seine, sen, senne.

Xem thêm các từ khác

  • Sainbois

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực garou garou
  • Saindoux

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mỡ lợn (đã rán thành nước) Danh từ giống đực Mỡ lợn (đã rán thành nước)
  • Saine

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lành mạnh 1.2 Lành 1.3 Lành lặn, không bị hư hỏng 1.4 Đúng đắn 1.5 (hàng hải) an toàn 1.6 Danh từ...
  • Sainement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Lành mạnh 1.2 Đúng đắn Phó từ Lành mạnh Vivre sainement sống lành mạnh Đúng đắn Juger sainement les...
  • Sainfoin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây đậu hoa đỏ Danh từ giống đực (thực vật học) cây đậu hoa đỏ
  • Saint

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thánh, thần thánh 1.2 Chính đáng 1.3 Trước lễ Phục sinh 2 Danh từ giống đực 2.1 Thánh 2.2...
  • Saint-bernard

    Mục lục 1 Bản mẫu:Saint-bernard 1.1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.2 Một loại chó to chuyên cứu nạn trên núi Bản mẫu:Saint-bernard...
  • Saint-cyrien

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Học sinh trường quân sự Xanh-xia ( Pháp) Danh từ Học sinh trường quân sự Xanh-xia ( Pháp)
  • Saint-cyrienne

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Học sinh trường quân sự Xanh-xia ( Pháp) Danh từ Học sinh trường quân sự Xanh-xia ( Pháp)
  • Saint-esprit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Saint-Esprit ) Đức thánh thần
  • Saint-frusquin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (thông tục) tiền nong đồ đạc Danh từ giống đực ( không đổi) (thông tục)...
  • Saint-germain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Lê xanh giec-manh Danh từ giống đực ( không đổi) Lê xanh giec-manh
  • Saint-jean

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Đồ dùng xếp chữ Danh từ giống đực ( không đổi) Đồ dùng xếp chữ
  • Saint-michel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Bánh xanh misen Danh từ giống đực ( không đổi) Bánh xanh misen
  • Saint-nectaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Pho mát xanh necte Danh từ giống đực ( không đổi) Pho mát xanh necte
  • Saint-office

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Saint-Office ) Giáo đoàn thành tín
  • Saint-paulin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Pho mát xanh pôlanh Danh từ giống đực ( không đổi) Pho mát xanh pôlanh
  • Saint-pierre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (động vật học) cá dây Danh từ giống đực ( không đổi) (động vật học)...
  • Saint-simonien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Người theo chủ nghĩa Xanh Xi-mông Tính từ saint-simonisme saint-simonisme Danh từ...
  • Saint-simonienne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Người theo chủ nghĩa Xanh Xi-mông Tính từ saint-simonisme saint-simonisme Danh từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top