Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Saint

Mục lục

Tính từ

(thuộc) thánh, thần thánh
Terre sainte
đất thánh
Vie sainte
cuộc sống thần thánh
Un saint homme
thánh nhân
La sainte autorité des lois
quyền lực thần thánh của luật pháp
Chính đáng
Sainte colère
sự tức giận chính đáng
Trước lễ Phục sinh
Mercredi saint
ngày thứ tư trước lễ Phục sinh
toute la sainte journée
(thân mật) suốt cả ngày

Danh từ giống đực

Thánh
Vie des saints
cuộc đời các thánh
Tượng thánh
Un saint de pierre
một tượng thánh bằng đá
Bực thánh, thánh nhân
Cette femme c'est une sainte
bà ấy là một bực thánh
ce n'est pas un saint
(thần học) không phải là một ông thánh đâu, không thánh tướng gì đâu
il veut mieux s'adresser à Dieu qu'à ses saints
kêu cầu trực tiếp người có thẩm quyền hơn là nói với những người dưới
lasser la patience d'un saint
không ai có thể chịu nổi
le saint des saints
nơi thiêng liêng nhất của đền Xa-lô-mông
ne savoir à quel saint se vouer
không còn biết nhờ vậy vào ai; hết cả phương kế
petit saint
(thân mật) người lương thiện
prêcher pour son saint prêcher
prêcher
saint du jour
(thân mật) nhà đương quyền
se vouer à tous les saints
kêu cầu mọi cửa

Xem thêm các từ khác

  • Saint-bernard

    Mục lục 1 Bản mẫu:Saint-bernard 1.1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.2 Một loại chó to chuyên cứu nạn trên núi Bản mẫu:Saint-bernard...
  • Saint-cyrien

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Học sinh trường quân sự Xanh-xia ( Pháp) Danh từ Học sinh trường quân sự Xanh-xia ( Pháp)
  • Saint-cyrienne

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Học sinh trường quân sự Xanh-xia ( Pháp) Danh từ Học sinh trường quân sự Xanh-xia ( Pháp)
  • Saint-esprit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Saint-Esprit ) Đức thánh thần
  • Saint-frusquin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (thông tục) tiền nong đồ đạc Danh từ giống đực ( không đổi) (thông tục)...
  • Saint-germain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Lê xanh giec-manh Danh từ giống đực ( không đổi) Lê xanh giec-manh
  • Saint-jean

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Đồ dùng xếp chữ Danh từ giống đực ( không đổi) Đồ dùng xếp chữ
  • Saint-michel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Bánh xanh misen Danh từ giống đực ( không đổi) Bánh xanh misen
  • Saint-nectaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Pho mát xanh necte Danh từ giống đực ( không đổi) Pho mát xanh necte
  • Saint-office

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Saint-Office ) Giáo đoàn thành tín
  • Saint-paulin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Pho mát xanh pôlanh Danh từ giống đực ( không đổi) Pho mát xanh pôlanh
  • Saint-pierre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (động vật học) cá dây Danh từ giống đực ( không đổi) (động vật học)...
  • Saint-simonien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Người theo chủ nghĩa Xanh Xi-mông Tính từ saint-simonisme saint-simonisme Danh từ...
  • Saint-simonienne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Người theo chủ nghĩa Xanh Xi-mông Tính từ saint-simonisme saint-simonisme Danh từ...
  • Saint-simonisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa Xanh Xi-mông Danh từ giống đực Chủ nghĩa Xanh Xi-mông
  • Saint-synode

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hội đồng giáo hội tối cao ( Nga) Danh từ giống đực Hội đồng giáo hội tối cao ( Nga)
  • Sainte

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái saint saint
  • Sainte-barbe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) kho thuốc súng (của hải quân) Danh từ giống cái (sử học) kho thuốc súng (của...
  • Sainte-nitouche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kẻ vờ ngây thơ Danh từ giống cái Kẻ vờ ngây thơ
  • Saintement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Như thánh, thần thánh Phó từ Như thánh, thần thánh Vivre saintement sống như thánh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top