Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sauf

Mục lục

Tính từ (giống cái sauve)

Thoát nguy, thoát nạn
Avoir la vie sauve
thoát chết
Không hề gì, không bị xâm phạm; được bảo toàn
Cette partie de la forêt est sauve
phần đó của rừng không bị xâm phạm
L'honneur est sauf
danh dự được bảo toàn
sain et sauf sain
sain
Phản nghĩa Blessé, endommagé.

Giới từ

Trừ, trừ phi
Tous sont contents sauf lui
mọi người đều bằng lòng trừ nó
sauf erreur de notre part
trừ phi chúng tôi lầm
sauf à
(văn học) dù có phải
Il acceptera sauf à s'en repentir plus tard
�� anh ấy sẽ nhận, dù sau này có phải hối hận vì thế
sauf à de
với điều kiện là
Vous ne serez pas trompé sauf à vous de prendre vos précautions
�� với điều kiện là anh ấy thận trọng, anh sẽ không bị lừa đâu
sauf le respect que je vous dois sauf votre respect respect
respect

Xem thêm các từ khác

  • Sauf-conduit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực sauf-conduits ) giấy thông hành
  • Sauge

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hoa xôn (cây, hoa) Danh từ giống cái Hoa xôn (cây, hoa)
  • Saugrenu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kỳ cục Tính từ Kỳ cục Idée saugrenue ý kiến kỳ cục
  • Saugrenue

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kỳ cục Tính từ Kỳ cục Idée saugrenue ý kiến kỳ cục
  • Saugue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) thuyền đánh cá ( Địa Trung Hải) Danh từ giống cái (tiếng địa phương)...
  • Saulaie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) rừng liễu Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) rừng liễu
  • Saule

    Mục lục 1 Bản mẫu:Saule 2 Danh từ giống đực 2.1 (thực vật học) cây liễu Bản mẫu:Saule Danh từ giống đực (thực vật...
  • Saulet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim sẻ Danh từ giống đực (động vật học) chim sẻ
  • Saulsaie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái saulaie saulaie
  • Saulée

    Danh từ giống cái (tiếng địa phương) rặng liễu
  • Saumon

    Mục lục 1 Bản mẫu:Saumons 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) cá hồi 1.3 Thỏi (chì, thiếc...) 1.4 Tính từ ( không...
  • Saumoneau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cá hồi con Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cá hồi...
  • Saumoné

    Tính từ (có) màu hồng cam Rose saumoné màu hồng cam
  • Saumonée

    Tính từ (có) màu hồng cam Rose saumoné màu hồng cam
  • Saumur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu vang xomuya Danh từ giống đực Rượu vang xomuya
  • Saumurage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ngâm nước muối Danh từ giống đực Sự ngâm nước muối
  • Saumure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nước mắm 1.2 Nước muối Danh từ giống cái Nước mắm Nước muối
  • Saumurer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ngâm nước muối Ngoại động từ Ngâm nước muối Saumurer de la viande ngâm thịt vào nước muối
  • Saumurien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Học sinh trường quân sự Xô-muya ( Pháp) Danh từ giống đực Học sinh trường quân sự Xô-muya...
  • Saumâtre

    Tính từ Mằn mặn, lợ Eaux saumâtres nước lợ (nghĩa bóng, thân mật) chua chát, khó trôi Plaisanterie saumâtre lời nói đùa chua...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top