- Từ điển Pháp - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Seule
Mục lục 1 Xem seul Xem seul -
Seulement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Chỉ 1.2 Mới 1.3 Ít ra 1.4 Nhưng, song Phó từ Chỉ Une couleur seulement chỉ một màu Mới Arrivée seulement... -
Seulet
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (đùa cợt) cô độc Tính từ (đùa cợt) cô độc Vous êtes bien seulette chị sống cô độc quá -
Seulette
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (đùa cợt) cô độc Tính từ (đùa cợt) cô độc Vous êtes bien seulette chị sống cô độc quá -
Sevrage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cai sữa 1.2 (nông nghiệp) sự tách ra (cành chiết, cành ghép áp) Danh từ giống đực... -
Sevrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cai sữa cho 1.2 (nghĩa bóng) tước, lấy đi 1.3 (nông nghiệp) tách ra (cành chiết, cành ghép áp)... -
Sex-appeal
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vẻ khêu gợi (nhục dục) (của phụ nữ) Danh từ giống đực Vẻ khêu gợi (nhục dục)... -
Sex-linked
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Liên kết giới tính Tính từ Liên kết giới tính Hérédité sex-linked di truyền liên kết giới tính -
Sex-ratio
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) tỷ lệ giới tính Danh từ giống cái (sinh vật học) tỷ lệ giới tính -
Sex-shop
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cửa hàng dục giới (bán sách khiêu dâm, chất kích dục, chất chống thụ thai...) Danh từ... -
Sexagénaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thọ) sáu mươi tuổi 2 Danh từ 2.1 Cụ sáu mươi tuổi Tính từ (thọ) sáu mươi tuổi Danh từ Cụ sáu... -
Sexagésimal
Tính từ Lục thập phân Numération sexagésimale hệ đếm lục thập phân -
Sexagésime
Danh từ giống cái (tôn giáo) chủ nhật lục tuần -
Sexdigitaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) sáu ngón Tính từ (có) sáu ngón Enfant sexdigitaire đứa trẻ sáu ngón (tay, chân) -
Sexdigital
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) sáu ngón (tay, chân) Tính từ (có) sáu ngón (tay, chân) Pied sexdigital chân sáu ngón -
Sexdigitale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) sáu ngón (tay, chân) Tính từ (có) sáu ngón (tay, chân) Pied sexdigital chân sáu ngón -
Sexe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giới, giới tính 1.2 Bộ phận sinh dục Danh từ giống đực Giới, giới tính Sexe masculin... -
Sexisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghĩa xấu) chủ nghĩa giới tính (cho là phụ nữ ở địa vị thấp kém) Danh từ giống... -
Sexologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giới tính học Danh từ giống cái Giới tính học -
Sexologue
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà giới tính học Danh từ Nhà giới tính học
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.