Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Seul

Mục lục

Tính từ

Một mình, lẻ loi, cô độc, trơ trọi
Vivre seul
sống cô độc
Duy nhất, chỉ (có) một
Le seul coupable
kẻ phạm tội duy nhất
Đơn thuần
La pensée seule de la vertu
ý nghĩ đơn thuần về đạo đức
comme un seul homme homme
homme
par cela seul
chỉ thế thôi
pas un seul
không một (ai, cái gì)
seul à seul
chỉ có hai người với nhau
tout seul
(chỉ) một mình
un seul et même
chỉ là một

Danh từ giống đực

Một người
Gouvernement d'un seul
chính quyền một người
n'être pas le seul
không phải chỉ có một
Phản nghĩa Ensemble.

Xem thêm các từ khác

  • Seule

    Mục lục 1 Xem seul Xem seul
  • Seulement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Chỉ 1.2 Mới 1.3 Ít ra 1.4 Nhưng, song Phó từ Chỉ Une couleur seulement chỉ một màu Mới Arrivée seulement...
  • Seulet

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (đùa cợt) cô độc Tính từ (đùa cợt) cô độc Vous êtes bien seulette chị sống cô độc quá
  • Seulette

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (đùa cợt) cô độc Tính từ (đùa cợt) cô độc Vous êtes bien seulette chị sống cô độc quá
  • Sevrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cai sữa 1.2 (nông nghiệp) sự tách ra (cành chiết, cành ghép áp) Danh từ giống đực...
  • Sevrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cai sữa cho 1.2 (nghĩa bóng) tước, lấy đi 1.3 (nông nghiệp) tách ra (cành chiết, cành ghép áp)...
  • Sex-appeal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vẻ khêu gợi (nhục dục) (của phụ nữ) Danh từ giống đực Vẻ khêu gợi (nhục dục)...
  • Sex-linked

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Liên kết giới tính Tính từ Liên kết giới tính Hérédité sex-linked di truyền liên kết giới tính
  • Sex-ratio

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) tỷ lệ giới tính Danh từ giống cái (sinh vật học) tỷ lệ giới tính
  • Sex-shop

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cửa hàng dục giới (bán sách khiêu dâm, chất kích dục, chất chống thụ thai...) Danh từ...
  • Sexagénaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thọ) sáu mươi tuổi 2 Danh từ 2.1 Cụ sáu mươi tuổi Tính từ (thọ) sáu mươi tuổi Danh từ Cụ sáu...
  • Sexagésimal

    Tính từ Lục thập phân Numération sexagésimale hệ đếm lục thập phân
  • Sexagésime

    Danh từ giống cái (tôn giáo) chủ nhật lục tuần
  • Sexdigitaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) sáu ngón Tính từ (có) sáu ngón Enfant sexdigitaire đứa trẻ sáu ngón (tay, chân)
  • Sexdigital

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) sáu ngón (tay, chân) Tính từ (có) sáu ngón (tay, chân) Pied sexdigital chân sáu ngón
  • Sexdigitale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) sáu ngón (tay, chân) Tính từ (có) sáu ngón (tay, chân) Pied sexdigital chân sáu ngón
  • Sexe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giới, giới tính 1.2 Bộ phận sinh dục Danh từ giống đực Giới, giới tính Sexe masculin...
  • Sexisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghĩa xấu) chủ nghĩa giới tính (cho là phụ nữ ở địa vị thấp kém) Danh từ giống...
  • Sexologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giới tính học Danh từ giống cái Giới tính học
  • Sexologue

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà giới tính học Danh từ Nhà giới tính học
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top