Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sourire

Mục lục

Nội động từ

Mỉm cười, cười mỉm
Elle sourit en le voyant
chị ấy mỉm cười khi nhìn thấy anh ta
Son accoutrement la fait sourire
cách ăn mặc lố lăng của nó làm cho cô ta cười mỉm
Hợp với ý, thuận lợi cho
Mariage qui lui sourit
cuộc hôn nhân hợp với ý người ấy
(văn học) tươi sáng
L'automne souriait
mùa thu tươi sáng

Xem thêm các từ khác

  • Souris

    Mục lục 1 Bản mẫu:Souris 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (động vật học) chuột nhắt 1.3 Thịt đầu bắp (đùi cừu) 1.4 (thông...
  • Sourive

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngư nghiệp) hốc bờ Danh từ giống cái (ngư nghiệp) hốc bờ
  • Sournois

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khéo vờ vĩnh, xảo trá 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người khéo vờ vĩnh, người xảo trá 1.4 Phản nghĩa...
  • Sournoise

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khéo vờ vĩnh, xảo trá 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người khéo vờ vĩnh, người xảo trá 1.4 Phản nghĩa...
  • Sournoisement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Khéo vờ vĩnh, xảo trá Phó từ Khéo vờ vĩnh, xảo trá S\'immiscer sournoisement dans une affaire xảo trá chõ...
  • Sournoiserie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính vờ vĩnh, tính xảo trá 1.2 Việc làm vờ vĩnh, việc làm xảo trá Danh từ giống cái Tính...
  • Sous

    Mục lục 1 Giới từ 1.1 Dưới 1.2 Với 1.3 Về 1.4 Vì 1.5 Trong 1.6 Đồng âm Sou, soue, so‰l. Giới từ Dưới Sous la pluie dưới...
  • Sous-admissible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sát nút những người trúng tuyển 1.2 Danh từ 1.3 Thí sinh xếp sáp nút những người trúng tuyển Tính...
  • Sous-affluent

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) chi lưu Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) chi lưu
  • Sous-agent

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhân viên quản trị (hàng hải) Danh từ giống đực Nhân viên quản trị (hàng hải)
  • Sous-aide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người phó phụ việc Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít...
  • Sous-alimentation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kém dinh dưỡng, sự thiếu ăn Danh từ giống cái Sự kém dinh dưỡng, sự thiếu ăn
  • Sous-alimenté

    Tính từ Kém dinh dưỡng, thiếu ăn
  • Sous-amendement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (chính trị) dự án sửa đổi lại Danh từ giống đực (chính trị) dự án sửa đổi lại
  • Sous-arbrisseau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây nhỡ thấp Danh từ giống đực (thực vật học) cây nhỡ thấp
  • Sous-arrondissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phường (miền biển) Danh từ giống đực Phường (miền biển)
  • Sous-barbe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quai hàm (ngựa) 1.2 Dây quai hàm (trong bộ cương ngựa) 1.3 (hàng hải) dây néo cột buồm mũi...
  • Sous-bas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (bít) tất trong (của phụ nữ) Danh từ giống đực ( không đổi) (bít) tất...
  • Sous-battage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vỗ vú (cừu cái, để ra sữa) Danh từ giống đực Sự vỗ vú (cừu cái, để ra sữa)
  • Sous-battre

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ soubattre soubattre
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top