- Từ điển Pháp - Việt
Tempétueusement
Phó từ
Sôi động
Xem thêm các từ khác
-
Tempétueux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sôi động 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) hay có bão gây bão 2 Phản nghĩa 2.1 Calme [[]] Tính từ Sôi động Vie... -
Tempête
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trận bão 1.2 (nghĩa bóng) cơn phong ba bão táp 1.3 Tiếng vang rầm rầm (như có bảo) 2 Phản... -
Tempêter
Nội động từ La hét Tempêter contre ses enfants la hét con cái -
Tenable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chịu được 1.2 (quân sự) giữ được Tính từ Chịu được La situation n\'est plus tenable tình thế không... -
Tenace
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dính chắc 1.2 Bền, bền bỉ 1.3 Dai dẳng; bám riết; khăng khăng 1.4 Phản nghĩa Fugace; volatile. Changeant,... -
Tenacement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Dai dẳng, khăng khăng Phó từ Dai dẳng, khăng khăng -
Tenaillant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giày vò day dứt Tính từ Giày vò day dứt Une faim tenaillante cơn đói giày vò -
Tenaillante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tenaillant tenaillant -
Tenaille
Mục lục 1 Danh từ giống cái (thường số nhiều) 1.1 Cái kìm 1.2 (nghĩa bóng) gọng kìm Danh từ giống cái (thường số nhiều)... -
Tenaillement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự giày vò, sự day dứt 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) hình phạt kìm kẹp Danh từ giống đực Sự... -
Tenailler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giày vò day dứt 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) kìm kẹp Ngoại động từ Giày vò day dứt La faim le tenaille... -
Tenancier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ (một khách sạn, một sòng bạc, một nhà chứa...) 1.2 Chủ trại lĩnh canh Danh từ giống... -
Tenant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chemise à col tenant áo sơ mi cổ liền 2 Danh từ giống đực 2.1 Người bảo hộ, người bảo vệ 2.2 Phản... -
Tenante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tenant tenant -
Tendage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự căng một sợi thừng Danh từ giống đực Sự căng một sợi thừng -
Tendance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xu hướng xu thế 1.2 (vật lý) học, từ cũ, nghĩa cũ sự hấp dẫn Danh từ giống cái Xu hướng... -
Tendanciel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tỏ xu hướng, tỏ xu thế Tính từ Tỏ xu hướng, tỏ xu thế Loi tendancielle quy luật tỏ xu thế -
Tendancielle
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tendanciel tendanciel -
Tendancieuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tendancieux tendancieux -
Tendancieusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Có dụng ý, có động cơ Phó từ Có dụng ý, có động cơ Interpréter tendancieusement giải thích có dụng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.