Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tendue

Mục lục

Tính từ giống cái

tendu
tendu

Xem thêm các từ khác

  • Teneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người giữ 2 Danh từ giống cái 2.1 Nội dung 2.2 Lượng chứa, hàm lượng Danh từ giống...
  • Teneuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người giữ Danh từ giống cái Người giữ Teneuse de livres người giữ sổ sách kế toán
  • Tenir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cầm nắm 1.2 Chiếm giữ 1.3 (quân sự) giữ vững 1.4 Giữ gìn 1.5 Giữ lại, bắt 1.6 Ở yên không...
  • Tennatite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) tennatit Danh từ giống cái (khoáng vật học) tennatit
  • Tennis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) quần vợt 1.2 Vải flanen sọc mịn Danh từ giống đực (thể dục thể...
  • Tennisman

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều tennismen) 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) người chơi quần vợt Danh từ giống đực ( số...
  • Tenon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mộng Danh từ giống đực Mộng Tenon en queue d\'\'aronde mộng đuôi én
  • Tenonnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đẽo mộng Danh từ giống đực Sự đẽo mộng
  • Tenonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đẽo mộng Ngoại động từ Đẽo mộng
  • Tenrec

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực tanrec tanrec
  • Tensa

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) kiệu rước tướng thánh (cổ La Mã) Danh từ giống cái (sử học) kiệu rước tướng...
  • Tenseur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (giải phẫu) cơ căng 1.3 (toán học) tenxơ Tính từ muscle tenseur ) (giải phẫu)...
  • Tensio-actif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) diện hoạt Tính từ (vật lý học) diện hoạt
  • Tensio-active

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tensio-actif tensio-actif
  • Tensiomètre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) ứng biến kế 1.2 (vật lý học) máy đo sức căng bề mặt 1.3 (y học) huyết...
  • Tensiométrie

    Danh từ giống cái (vật lý học) phép đo sức căng bề mặt
  • Tension

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trạng thái căng, sự căng 1.2 Sức căng 1.3 (cơ khí, cơ học) lực hứng biến 1.4 Áp suất,...
  • Tenson

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) thơ đối thoại (thời trung đại) Danh từ giống cái (sử học) thơ đối thoại...
  • Tensoriel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) (thuộc) tenxơ Tính từ (toán học) (thuộc) tenxơ
  • Tensorielle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tensoriel tensoriel
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top