- Từ điển Pháp - Việt
Touche
|
Danh từ giống cái
(hội họa) nét bút
(văn học) nét điểm xuyết; văn tứ
- Les grandes touches de l'écrivain
- những văn tứ hùng vĩ của nhà văn
Sự thử vàng
(thân mật) phong cách, phong thái, dáng điệu
(thể dục thể thao) sự chạm (vào đối thủ khi đánh kiếm)
(thể dục thể thao) đường biên, sự ném biên
Sự đớp mồi, sự cắn câu (của cá)
- Pas la moindre touche aujourd'hui
- cả ngày hôm nay chẳng có con nào cắn câu
Que thúc bò
(âm nhạc) phím (đàn)
Xem thêm các từ khác
-
Toucheau
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực touchau touchau -
Toucher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sờ mó, rờ 1.2 Chạm đụng 1.3 Sát, sát tới 1.4 Trúng 1.5 Thử (vàng) 1.6 Lĩnh 1.7 Tiếp xúc 1.8... -
Touchette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) phím (đàn ghita, đàn măngđolin) Danh từ giống cái (âm nhạc) phím (đàn ghita, đàn... -
Toucheur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người lùa bò 1.2 (ngành in) trục lăn mực Danh từ giống đực Người lùa bò (ngành in) trục... -
Toue
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chiếc đò, chiếc xuồng Danh từ giống cái touage touage Chiếc đò, chiếc xuồng -
Touer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lai (thuyền, sa lan) theo dây cáp Ngoại động từ Lai (thuyền, sa lan) theo dây cáp -
Toueur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tải ai theo dây cáp Danh từ giống đực Tải ai theo dây cáp -
Touffe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Túm, cụm, khóm Danh từ giống cái Túm, cụm, khóm Une touffe de poils một túm lông Touffe de bambous... -
Touffer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Tụm lại, cụm lại Nội động từ Tụm lại, cụm lại -
Touffeur
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Không khí nóng ngột ngạt Danh từ giống cái Không khí nóng ngột ngạt Une touffeur d\'orage pesait... -
Touffu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rậm rạp 1.2 (nghĩa bóng) rườm, rườm rà 1.3 Phản nghĩa Clairsemé, maigre. Concis, simple. Tính từ Rậm... -
Touffue
Mục lục 1 Xem touffu Xem touffu -
Touillage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sự trộn, sự quấy Danh từ giống đực (thân mật) sự trộn, sự quấy Le touillage... -
Touille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) cá nhám hồi Danh từ giống cái (động vật học) cá nhám hồi -
Touiller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) quấy trộn Ngoại động từ (thân mật) quấy trộn Touiller la fécule quấy bột Touller... -
Touilloir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Que trộn Danh từ giống đực Que trộn -
Toujours
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Luôn luôn, mãi mãi 1.2 Bao giờ, cũng vẫn, vẫn 1.3 Cứ... đã 1.4 Phản nghĩa Jamais, parfois; exceptionnellement.... -
Touloupe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Da cừu 1.2 Áo da cừu (của nông dân Nga) Danh từ giống cái Da cừu Áo da cừu (của nông dân... -
Toulousain
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thành phố Tu-lu-dơ ( Pháp) Tính từ (thuộc) thành phố Tu-lu-dơ ( Pháp) -
Toulousaine
Mục lục 1 Xem toulousain Xem toulousain
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.