Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Toucher

Mục lục

Ngoại động từ

Sờ mó, rờ
Toucher la main de quelqu'un
sờ tay ai
Chạm đụng
Toucher le sol
chạm đất
Les ancres ne touchent pas le fond
neo không đụng đáy
Sát, sát tới
Ma maison touche la sienne
nhà tôi sát nhà anh ấy
Navire qui a touché le port
tàu đã sát tới cảng
Trúng
Tireur qui a touché la cible
người bắn đã trúng bia
Thử (vàng)
Lĩnh
Toucher un mandat
lĩnh một ngân phiếu
Tiếp xúc
Il a pu toucher le ministre
anh ấy có thể tiếp xúc với ông bộ trưởng
Có quan hệ đến, liên quan đến
Cela ne me touche pas
điều đó không liên quan gì đến tôi
Làm cho xúc động, làm cho động lòng
Ces paroles l'ont touchée vivement
những lời ấy làm cho bà ta xúc động mạnh
(y học) thăm âm đạo
Toucher une femme enceinte
thăm âm đạo một phụ nữ có chửa
ne pas laisser toucher terre à quelqu'un
đốc thúc ai
ne pas toucher terre
chạy nhanh; múa dẻo
ne toucher ni de près ni de loin
không có liên quan gì
toucher de la main
sắp nắm được; sắp với tới
toucher de près
có quan hệ mật thiết với
toucher deux mots de
(thân mật) nói qua loa về
toucher du doigt doigt
doigt
toucher la corde sensible corde
corde
toucher la main à quelqu'un
bắt tay tỏ tình thân thiện với ai; bắt tay tỏ sự đồng ý với ai
toucher les boeufs
thúc bò đi lên

Nội động từ

Sờ vào, mó vào
Cet enfant touche à tout
đứa bé này cái gì cũng mó vào
Chạm tới
Sa tête touche au plafond
đầu nó chạm tới trần
Sát tới
Jardin qui touche au mur
vườn sát tới tường
Gần đến lúc
Toucher à la vieillesse
gần đến tuổi già
Sắp tới, sắp vào đến
Navire qui touche au port
tàu sắp vào đến cảng
Đụng đến, đụng tới
Je ne veux pas toucher à cet argent
tôi không muốn đụng đến số tiền đó
Cela touche à l'honneur
điều đó đụng tới danh dự
Toucher à un sujet ardu
đụng đến một vấn đề gay go
Les ouvriers n'ont pas touché à ce coin de la maison
công nhân chưa đụng gì tới góc nhà này
(âm nhạc, từ cũ, nghĩa cũ) chơi (đàn)
Toucher de la guitare
chơi đàn ghita
avoir l'air de ne pas y toucher
ra vẻ thờ ơ, ra vẻ ngây ngô
toucher à sa fin
sắp chết
toucher de près à
gần như
Prudence exagérée touche de près à la lâcheté
�� sự thận trọng quá mức gần như là hèn nhát
Danh từ giống đực
Sự sờ mó, xúc giác
Cảm giác sờ tay
Lối chơi đàn, lối bấm phím
(y học) sự thăm (bằng tay)

Xem thêm các từ khác

  • Touchette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) phím (đàn ghita, đàn măngđolin) Danh từ giống cái (âm nhạc) phím (đàn ghita, đàn...
  • Toucheur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người lùa bò 1.2 (ngành in) trục lăn mực Danh từ giống đực Người lùa bò (ngành in) trục...
  • Toue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chiếc đò, chiếc xuồng Danh từ giống cái touage touage Chiếc đò, chiếc xuồng
  • Touer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lai (thuyền, sa lan) theo dây cáp Ngoại động từ Lai (thuyền, sa lan) theo dây cáp
  • Toueur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tải ai theo dây cáp Danh từ giống đực Tải ai theo dây cáp
  • Touffe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Túm, cụm, khóm Danh từ giống cái Túm, cụm, khóm Une touffe de poils một túm lông Touffe de bambous...
  • Touffer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Tụm lại, cụm lại Nội động từ Tụm lại, cụm lại
  • Touffeur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Không khí nóng ngột ngạt Danh từ giống cái Không khí nóng ngột ngạt Une touffeur d\'orage pesait...
  • Touffu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rậm rạp 1.2 (nghĩa bóng) rườm, rườm rà 1.3 Phản nghĩa Clairsemé, maigre. Concis, simple. Tính từ Rậm...
  • Touffue

    Mục lục 1 Xem touffu Xem touffu
  • Touillage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sự trộn, sự quấy Danh từ giống đực (thân mật) sự trộn, sự quấy Le touillage...
  • Touille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) cá nhám hồi Danh từ giống cái (động vật học) cá nhám hồi
  • Touiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) quấy trộn Ngoại động từ (thân mật) quấy trộn Touiller la fécule quấy bột Touller...
  • Touilloir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Que trộn Danh từ giống đực Que trộn
  • Toujours

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Luôn luôn, mãi mãi 1.2 Bao giờ, cũng vẫn, vẫn 1.3 Cứ... đã 1.4 Phản nghĩa Jamais, parfois; exceptionnellement....
  • Touloupe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Da cừu 1.2 Áo da cừu (của nông dân Nga) Danh từ giống cái Da cừu Áo da cừu (của nông dân...
  • Toulousain

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thành phố Tu-lu-dơ ( Pháp) Tính từ (thuộc) thành phố Tu-lu-dơ ( Pháp)
  • Toulousaine

    Mục lục 1 Xem toulousain Xem toulousain
  • Toundra

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa lý, địa chất) lãnh nguyên tundra Danh từ giống cái (địa lý, địa chất) lãnh nguyên...
  • Toungouze

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) nhóm ngôn ngữ Tun-gu-dơ 1.2 Tính từ xem danh từ giống đực Danh từ giống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top