Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Trésor

Mục lục

Danh từ giống đực

Của cải, châu báu; kho của
Les trésors du riche
của cải của nhà giàu
Garder son trésor
giữ kho của của mình
Kho tàng, kho
Découvrir un trésor
khám phá ra một kho tàng
Un trésor de connaissance
một kho kiến thức
Vật quý; người yêu quý
La mère tremble pour son trésor
người mẹ lo sợ cho đứa con yêu quý của bà
(trésor) ngân khố, kho bạc
Trésor public
Ngân khố, kho bạc

Xem thêm các từ khác

  • Trésorerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sở ngân khố, sở kho bạc 1.2 Chức giám đốc ngân khố 1.3 (nghĩa rộng) tài chính 1.4 (sử...
  • Tréteau

    Danh từ giống đực Cái mễ Lit de planches posé sur deux tréteaux tấm phản đặt trên hai cái mễ (số nhiều) rạp hát di động...
  • Trévire

    Danh từ giống cái (hàng hải) dây lăn dốc
  • Trévirer

    Ngoại động từ (hàng hải) cho lăn dốc (thùng phuy...)
  • Trêve

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tạm đình chiến; cuộc hưu chiến 1.2 (nghĩa rộng) sự tạm đình đấu tranh 1.3 (nghĩa...
  • Trône

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngai vàng, ngai 1.2 (đùa cợt; hài hước) chỗ ngồi trong chuồng tiêu 1.3 Ngôi vua 1.4 (số nhiều,...
  • Trôner

    Nội động từ Chễm chệ Trôner dans un fauteuil chễm chệ trên ghế bành Bouquet qui trône sur la cheminée bó hoa chễm chệ trên...
  • Tsam-pa

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Món xampa (món ăn chính của người Tây Tạng) Danh từ giống đực Món xampa (món ăn chính...
  • Tsar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xa hoàng Danh từ giống đực Xa hoàng
  • Tsarine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xa hậu (vợ xa hoàng) Danh từ giống cái Xa hậu (vợ xa hoàng)
  • Tsarisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chế độ xa hoàng Danh từ giống đực Chế độ xa hoàng
  • Tsariste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem tsarisme 1.2 Danh từ 1.3 Người theo chế độ xa hoàng Tính từ Xem tsarisme époque tsariste thời kỳ xa...
  • Tsarévitch

    Danh từ giống đực Hoàng tử (Nga)
  • Tsigane

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) người Di-gan 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Nhạc sĩ Di-gan (chơi các quán ăn...) 1.4 (ngôn ngữ học)...
  • Tsoin-tsoin

    Mục lục 1 Xem tsouin-tsouin Xem tsouin-tsouin
  • Tsouin-tsouin

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 Xuềnh xuềnh! Thán từ Xuềnh xuềnh!
  • Tss-tss

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng xì (phản đối) Danh từ giống đực Tiếng xì (phản đối)
  • Tsunami

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý, địa chất) sóng thần (ở Thái Bình Dương) Danh từ giống đực (địa lý, địa...
  • Tsé-tsé

    Danh từ giống đực (động vật học) ruồi xêxê
  • Tu

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Mày, anh chị 1.2 Danh từ giống đực Danh từ Mày, anh chị Danh từ giống đực Être à tu à toi avec quelqu\'un...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top