Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Trouble

Mục lục

Tính từ

Đục
Eau trouble
nước đục
Mờ
Lunettes troubles
cặp kính mờ
Lờ đờ
Oeil trouble
mắt lờ đờ
(nghĩa bóng) không minh bạch, mờ ám
Il y a quelque chose de trouble
có điều gì không minh bạch
pêcher en eau trouble eau
eau
temps trouble
thời tiết âm u
vue trouble
sự nhận xét mơ hồ

Phó từ

Mù mờ, không rõ
Voir trouble
nhìn mù mờ

Danh từ giống đực

Sự lộn xộn, sự hỗn độn, sự huyên náo
Parler au milieu du trouble
nói giữa sự huyên náo
( số nhiều) biến loạn
Troubles sociaux
biến loạn xã hội
Mối lục đục
Semer le trouble dans une famille
gieo lục đục trong một gia đình
Sự bối rối, thái độ bối rối
Trouble du voleur
thái độ bối rối của kẻ cắp
(y học) sự rối loạn
Trouble fonctionnel
rối loạn chức năng
Sự vi phạm
Trouble de la possession
sự vi phạm quyền sở hữu

Xem thêm các từ khác

  • Trouble-fête

    Danh từ không đổi Kẻ phá đám Chasser le trouble-fête de la salle đuổi kẻ phá đám ra khỏi phòng
  • Troubleau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lưới vợt nhỏ (để hớt cá...) Danh từ giống đực Lưới vợt nhỏ (để hớt cá...)
  • Troubler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm đục 1.2 Làm mờ đi 1.3 Làm rối loạn; quấy rối 1.4 (nghĩa bóng) làm rối tung 1.5 Khuấy...
  • Troubleur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quấy rối 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người quấy rối Tính từ Quấy rối Danh từ giống đực Người...
  • Troubleuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái troubleur troubleur
  • Trouer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đục lỗ, khoét lỗ, chọc thủng 1.2 Xuyên qua Ngoại động từ Đục lỗ, khoét lỗ, chọc thủng...
  • Troufignard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (thô tục) 1.1 Lỗ đít 1.2 (nghĩa rộng) đít Danh từ giống đực (thô tục) Lỗ đít (nghĩa rộng)...
  • Troufignon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực troufignard troufignard
  • Troufion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) lính trơn Danh từ giống đực (thông tục) lính trơn
  • Trouillard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) nhát, sợ sệt 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thông tục) anh nhát 1.4 Phản nghĩa Courageux, gonflé....
  • Trouillarde

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái trouillard trouillard
  • Trouille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) sự sợ sệt Danh từ giống cái (thông tục) sự sợ sệt
  • Trouillomètre

    Danh từ giống đực (thông tục) (Avoir le trouillomètre à zéro) sợ tái người đi
  • Troupe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đàn (thú) 1.2 Gánh hát; đoàn 1.3 (quân sự) đội quân; quân đội, bộ đội 1.4 (từ cũ, nghĩa...
  • Troupeau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đàn 1.2 Đàn cừu 1.3 Bầy, lũ 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) đàn chiên, giáo dân (thuộc một giám...
  • Troupiale

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim tổ treo Danh từ giống đực (động vật học) chim tổ treo
  • Troupier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) lính Danh từ giống đực (thân mật) lính Un vieux troupier một lính già
  • Troussage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (bếp núc) sự bó chân gà vịt (vào sát thân, trước khi cho vào nồi nấu cả con) Danh từ...
  • Trousse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hộp dụng cụ, túi dụng cụ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) bó (cỏ) 1.3 (sử học) quần nịt phồng...
  • Trousse-galant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 (thân mật, từ cũ, nghĩa cũ) bệnh thổ tả đơn phát Danh từ giống đực không...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top