- Từ điển Nhật - Anh
滅びて行く民族
Xem thêm các từ khác
-
滅びる
[ ほろびる ] (v1) to be ruined/to go under/to perish/to be destroyed/(P) -
滅ぼす
[ ほろぼす ] (v5s) to destroy/to overthrow/to wreck/to ruin/(P) -
滅亡
[ めつぼう ] (n) downfall/ruin/collapse/destruction/(P) -
滅却
[ めっきゃく ] (n,vs) extinguishment/destruction/effacement -
滅多
[ めった ] (adj-na,n) (uk) thoughtless/reckless/seldom (neg. verb)/careless/(P) -
滅多に
[ めったに ] (adv) rarely (with neg. verb)/seldom/(P) -
滅多にない
[ めったにない ] (uk) rare -
滅多に無い
[ めったにない ] (uk) rare -
滅多に見られない図
[ めったにみられないず ] seldom seen sight -
滅多切り
[ めったきり ] hack to pieces -
滅多打ち
[ めったうち ] (n) shower with blows -
滅多矢鱈
[ めったやたら ] (adj-na,n) reckless/indiscriminate -
滅度
[ めつど ] (n) extinguishing illusion and passing over to Nirvana -
滅入る
[ めいる ] (v5r) to feel depressed -
滅法
[ めっぽう ] (adj-na,adv,n) extraordinary/absurd/very/in chaos/incoherent -
滅私
[ めっし ] (n) selflessness/being unselfish -
滅私奉公
[ めっしほうこう ] selfless devotion -
滅相
[ めっそう ] (adj-na,n) extravagant/absurd -
滅菌
[ めっきん ] (n,vs) sterilization -
滅裂
[ めつれつ ] (adj-na,n) in chaos/incoherent
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.