Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

エッチ

Mục lục

adj-na

khiếm nhã/mất lịch sự/lăng nhăng/bậy bạ
エッチ(な人): người khiếm nhã
エッチな話をする: nói chuyện lăng nhăng, bậy bạ

n

người dâm dục/dê cụ/kẻ háo sắc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • エッチなえいが

    Mục lục 1 [ Hな映画 ] 1.1 / ẢNH HỌA / 1.2 n 1.2.1 phim khiêu dâm/phim sex/phim con heo 2 [ エッチな映画 ] 2.1 / ẢNH HỌA / 2.2...
  • エッチな映画

    [ エッチなえいが ] n Phim sex/phim con heo エッチな映画を見る: xem phim sex エッチな映画を見てはいけない: không được...
  • エッチャント

    Kỹ thuật chất khắc ăn mòn [etchant]
  • エッチレート

    Kỹ thuật tốc độ/tỷ lệ khắc ăn mòn [etch rate]
  • エッチング

    Mục lục 1 n 1.1 sự khắc bằng axit 2 Kỹ thuật 2.1 sự khắc ăn mòn/bản khắc [etching] n sự khắc bằng axit エッチング・インジケータ...
  • エッチングする

    vs khắc bằng axit エッチング4分後に膜が形成された: chỉ sau 4 phút khắc bằng axit, lớp màng đã được hình thành エッチング7分で垂直側壁が形成された:...
  • エッチングプライマー

    Kỹ thuật sơn lót tiền xử lý [pretreatment primer] Category : sơn [塗装]
  • エッチをする

    vs làm tình/quan hệ/quan hệ tình dục/địt/đéo/đụ/ngủ バックで(人)とエッチをする: ngoại tình với ai đó (sau lưng...
  • エッディカレント

    Kỹ thuật điện xoáy [eddy current]
  • エッディカレントリターダ

    Kỹ thuật chất làm chậm dòng điện eddy [eddy current retarder]
  • エッディカレントロス

    Kỹ thuật sự mất dòng điện eddy [eddy current loss]
  • エッディカレントブレーキ

    Kỹ thuật sự ngắt dòng điện xoáy [eddy current brake]
  • エッディカレントダイナモメータ

    Kỹ thuật máy phát dòng điện xoáy [eddy current dynamometer]
  • エッフェルとう

    [ エッフェル塔 ] n tháp Ephen エッフェル塔はパリで一番有名な目立つ建物の一つだ: tháp Ephen là một trong những công...
  • エッフェル塔

    [ エッフェルとう ] n tháp Ephen エッフェル塔はパリで一番有名な目立つ建物の一つだ: tháp Ephen là một trong những công...
  • エッカート数

    Kỹ thuật [ えっかーとすう ] số Eckert [Eckert number]
  • エックスたんまつ

    Tin học [ X端末 ] thiết bị cuối X (Xterminal) [Xterm/Xterminal]
  • エックスせんさつえい

    Mục lục 1 [ エックス線撮影 ] 1.1 / TUYẾN TOÁT ẢNH / 1.2 n 1.2.1 Sự chụp X quang/chụp rơgen [ エックス線撮影 ] / TUYẾN TOÁT...
  • エックスモデム

    Tin học giao thức XMODEM [XMODEM] Explanation : Một giao thức truyền tập tin không đồng bộ dùng cho máy tính cá nhân, để truyền...
  • エックスモデムイチケー

    Tin học giao thức XMODEM 1K [XMODEM-1k] Explanation : Là một phiên bản của giao thức XMODEM dùng để truyền xa các tập tin lớn....
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top