Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

エッチャント

Kỹ thuật

chất khắc ăn mòn [etchant]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • エッチレート

    Kỹ thuật tốc độ/tỷ lệ khắc ăn mòn [etch rate]
  • エッチング

    Mục lục 1 n 1.1 sự khắc bằng axit 2 Kỹ thuật 2.1 sự khắc ăn mòn/bản khắc [etching] n sự khắc bằng axit エッチング・インジケータ...
  • エッチングする

    vs khắc bằng axit エッチング4分後に膜が形成された: chỉ sau 4 phút khắc bằng axit, lớp màng đã được hình thành エッチング7分で垂直側壁が形成された:...
  • エッチングプライマー

    Kỹ thuật sơn lót tiền xử lý [pretreatment primer] Category : sơn [塗装]
  • エッチをする

    vs làm tình/quan hệ/quan hệ tình dục/địt/đéo/đụ/ngủ バックで(人)とエッチをする: ngoại tình với ai đó (sau lưng...
  • エッディカレント

    Kỹ thuật điện xoáy [eddy current]
  • エッディカレントリターダ

    Kỹ thuật chất làm chậm dòng điện eddy [eddy current retarder]
  • エッディカレントロス

    Kỹ thuật sự mất dòng điện eddy [eddy current loss]
  • エッディカレントブレーキ

    Kỹ thuật sự ngắt dòng điện xoáy [eddy current brake]
  • エッディカレントダイナモメータ

    Kỹ thuật máy phát dòng điện xoáy [eddy current dynamometer]
  • エッフェルとう

    [ エッフェル塔 ] n tháp Ephen エッフェル塔はパリで一番有名な目立つ建物の一つだ: tháp Ephen là một trong những công...
  • エッフェル塔

    [ エッフェルとう ] n tháp Ephen エッフェル塔はパリで一番有名な目立つ建物の一つだ: tháp Ephen là một trong những công...
  • エッカート数

    Kỹ thuật [ えっかーとすう ] số Eckert [Eckert number]
  • エックスたんまつ

    Tin học [ X端末 ] thiết bị cuối X (Xterminal) [Xterm/Xterminal]
  • エックスせんさつえい

    Mục lục 1 [ エックス線撮影 ] 1.1 / TUYẾN TOÁT ẢNH / 1.2 n 1.2.1 Sự chụp X quang/chụp rơgen [ エックス線撮影 ] / TUYẾN TOÁT...
  • エックスモデム

    Tin học giao thức XMODEM [XMODEM] Explanation : Một giao thức truyền tập tin không đồng bộ dùng cho máy tính cá nhân, để truyền...
  • エックスモデムイチケー

    Tin học giao thức XMODEM 1K [XMODEM-1k] Explanation : Là một phiên bản của giao thức XMODEM dùng để truyền xa các tập tin lớn....
  • エックスモデムシーアールシー

    Tin học giao thức XMODEM-CRC [XMODEM-CRC] Explanation : Là một phiên bản nâng cấp của giao thức XMODEM trong đó sử dụng cơ chế...
  • エックスヨンヒャク

    Tin học chuẩn X400 [X.400] Explanation : Là một trong những tiêu chuẩn đề nghị bởi ITU-T cho định dạng email ở tầng ứng dụng.
  • エックスワイ理論

    Kinh tế [ えっくすわいりろん ] thuyết X-Y Explanation : D・マクレガーが提唱したもので、人間は本来仕事は嫌いで、命令されなければ働かず、責任をとることに対して逃避的なものである、というこれまでの考え方をX理論と呼ぶ。これとは反対に、人間はもともと働くことに喜びを持ち、困難な目標に対しても積極的に取り組むものである、という考え方をY理論という。そして人びとがY理論にもとづく行動をしていないのは、X理論のもとに管理されていることにあり、Y理論にもとづく管理がなされるべきだといわれる。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top