Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

エッフェルとう

[ エッフェル塔 ]

n

tháp Ephen
エッフェル塔はパリで一番有名な目立つ建物の一つだ: tháp Ephen là một trong những công trình nổi tiếng nhất ở Paris
セーヌ川の遊覧船から見たライトアップされたエッフェル塔、きれいだったなぁ: tôi đã nhìn thấy tháp Ephen từ một con thuyền nhỏ trên dòng sông Seine, trông nó rất rực rỡ

Thuộc thể loại

Các từ tiếp theo

  • エッフェル塔

    [ エッフェルとう ] n tháp Ephen エッフェル塔はパリで一番有名な目立つ建物の一つだ: tháp Ephen là một trong những công...
  • エッカート数

    Kỹ thuật [ えっかーとすう ] số Eckert [Eckert number]
  • エックスたんまつ

    Tin học [ X端末 ] thiết bị cuối X (Xterminal) [Xterm/Xterminal]
  • エックスせんさつえい

    Mục lục 1 [ エックス線撮影 ] 1.1 / TUYẾN TOÁT ẢNH / 1.2 n 1.2.1 Sự chụp X quang/chụp rơgen [ エックス線撮影 ] / TUYẾN TOÁT...
  • エックスモデム

    Tin học giao thức XMODEM [XMODEM] Explanation : Một giao thức truyền tập tin không đồng bộ dùng cho máy tính cá nhân, để truyền...
  • エックスモデムイチケー

    Tin học giao thức XMODEM 1K [XMODEM-1k] Explanation : Là một phiên bản của giao thức XMODEM dùng để truyền xa các tập tin lớn....
  • エックスモデムシーアールシー

    Tin học giao thức XMODEM-CRC [XMODEM-CRC] Explanation : Là một phiên bản nâng cấp của giao thức XMODEM trong đó sử dụng cơ chế...
  • エックスヨンヒャク

    Tin học chuẩn X400 [X.400] Explanation : Là một trong những tiêu chuẩn đề nghị bởi ITU-T cho định dạng email ở tầng ứng dụng.
  • エックスワイ理論

    Kinh tế [ えっくすわいりろん ] thuyết X-Y Explanation : D・マクレガーが提唱したもので、人間は本来仕事は嫌いで、命令されなければ働かず、責任をとることに対して逃避的なものである、というこれまでの考え方をX理論と呼ぶ。これとは反対に、人間はもともと働くことに喜びを持ち、困難な目標に対しても積極的に取り組むものである、という考え方をY理論という。そして人びとがY理論にもとづく行動をしていないのは、X理論のもとに管理されていることにあり、Y理論にもとづく管理がなされるべきだといわれる。
  • エックスディエスエル

    Tin học xDSL [xDSL] Explanation : Là từ chung để chỉ tất cả các chuẩn DSL (digital subscriber line) sử dụng nhiều kiểu đóng...

Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh

Highway Travel

2.655 lượt xem

The Utility Room

214 lượt xem

At the Beach I

1.820 lượt xem

A Classroom

175 lượt xem

Energy

1.659 lượt xem

Handicrafts

2.183 lượt xem

The Bedroom

323 lượt xem

Restaurant Verbs

1.407 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 29/03/23 09:17:04
    Chào mọi người ạ.
    Mọi người có thể giúp em dịch nghĩa của các từ "orbital floor and roof and orbital plate". Em học chuyên ngành mà lên gg dịch không hiểu. Cảm ơn a/c nhiều
  • 26/03/23 09:48:00
    chào mọi người ạ mọi người hiểu được "xu thế là gì không ạ" giải thích cụ thể. Bời vì tra gg mà e đọc vẫn ko hiểu đc xu thế nghĩa là gì ạ huhu<33 nếu đc chân thành cảm ơn các a/c nhìu lm ạ
  • 24/03/23 02:51:20
    Chào mọi người,
    Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người
    • dienh
      0 · 25/03/23 03:13:48
      • Diệu Thu
        Trả lời · 26/03/23 11:16:44
  • 24/03/23 01:37:42
    18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.
    A. who
    B. whom
    C. whose
    D. which
    CHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks
    • dienh
      0 · 25/03/23 03:19:54
      • Hoa Phan
        Trả lời · 25/03/23 06:18:51
    • dienh
      0 · 26/03/23 03:35:00
  • 24/03/23 02:19:22
    em xin đáp án và giải thích ạ
    1 my uncle went out of the house.............ago
    A an hour's half
    B a half of hour
    C half an hour
    D a half hour
    • dienh
      0 · 25/03/23 03:19:12
  • 19/03/23 10:40:27
    em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"
    but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
    • Sáu que Tre
      1 · 23/03/23 09:09:35
Loading...
Top