Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

エッディカレントロス

Kỹ thuật

sự mất dòng điện eddy [eddy current loss]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • エッディカレントブレーキ

    Kỹ thuật sự ngắt dòng điện xoáy [eddy current brake]
  • エッディカレントダイナモメータ

    Kỹ thuật máy phát dòng điện xoáy [eddy current dynamometer]
  • エッフェルとう

    [ エッフェル塔 ] n tháp Ephen エッフェル塔はパリで一番有名な目立つ建物の一つだ: tháp Ephen là một trong những công...
  • エッフェル塔

    [ エッフェルとう ] n tháp Ephen エッフェル塔はパリで一番有名な目立つ建物の一つだ: tháp Ephen là một trong những công...
  • エッカート数

    Kỹ thuật [ えっかーとすう ] số Eckert [Eckert number]
  • エックスたんまつ

    Tin học [ X端末 ] thiết bị cuối X (Xterminal) [Xterm/Xterminal]
  • エックスせんさつえい

    Mục lục 1 [ エックス線撮影 ] 1.1 / TUYẾN TOÁT ẢNH / 1.2 n 1.2.1 Sự chụp X quang/chụp rơgen [ エックス線撮影 ] / TUYẾN TOÁT...
  • エックスモデム

    Tin học giao thức XMODEM [XMODEM] Explanation : Một giao thức truyền tập tin không đồng bộ dùng cho máy tính cá nhân, để truyền...
  • エックスモデムイチケー

    Tin học giao thức XMODEM 1K [XMODEM-1k] Explanation : Là một phiên bản của giao thức XMODEM dùng để truyền xa các tập tin lớn....
  • エックスモデムシーアールシー

    Tin học giao thức XMODEM-CRC [XMODEM-CRC] Explanation : Là một phiên bản nâng cấp của giao thức XMODEM trong đó sử dụng cơ chế...
  • エックスヨンヒャク

    Tin học chuẩn X400 [X.400] Explanation : Là một trong những tiêu chuẩn đề nghị bởi ITU-T cho định dạng email ở tầng ứng dụng.
  • エックスワイ理論

    Kinh tế [ えっくすわいりろん ] thuyết X-Y Explanation : D・マクレガーが提唱したもので、人間は本来仕事は嫌いで、命令されなければ働かず、責任をとることに対して逃避的なものである、というこれまでの考え方をX理論と呼ぶ。これとは反対に、人間はもともと働くことに喜びを持ち、困難な目標に対しても積極的に取り組むものである、という考え方をY理論という。そして人びとがY理論にもとづく行動をしていないのは、X理論のもとに管理されていることにあり、Y理論にもとづく管理がなされるべきだといわれる。
  • エックスディエスエル

    Tin học xDSL [xDSL] Explanation : Là từ chung để chỉ tất cả các chuẩn DSL (digital subscriber line) sử dụng nhiều kiểu đóng...
  • エックスファー

    Tin học XFER [XFER]
  • エックスフィット

    Tin học XFIT [XFIT]
  • エックスニーゴー

    Tin học giao thức X25 [X.25] Explanation : Giao thức X.25 là một đề nghị của CCITP (ITU) định nghĩa các kết nối từ thiết bị...
  • エックスウィンドウ

    Tin học X-Window [X-Window] Explanation : Là hệ thống hiển thị phát triển bởi MIT, thường gặp trên các hệ thống UNIX. Nó có...
  • エックスエムエル

    Tin học ngôn ngữ XML [XML/eXtensible Markup Language] Explanation : XML là một tập con của SGML (Standard Generalized Markup Language) được...
  • エックスエムエス

    Tin học chuẩn XMS [XMS] Explanation : Tập các tiêu chuẩn và một môi trường điều hành mà mọi chương trình phải tuân theo để...
  • エックスエー

    Tin học chuẩn XA [XA/Extended Architecture] Explanation : Là tập các đặc tả cho ổ đĩa có thể chơi đĩa CD-ROM.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top