Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

鶴科

[ つるか ]

n

Họ chim hạc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 鶴首して待つ

    [ かくしゅしてまつ ] exp Chờ dài cổ
  • [ ちょう ] n, n-suf, pref siêu 超大国は宇宙開発でしのぎを削っている。: Các siêu cường quốc đang chạy đua phát triển...
  • 超える

    Mục lục 1 [ こえる ] 1.1 n, n-suf, pref 1.1.1 vượt 1.1.2 bứt 1.2 v1 1.2.1 vượt quá/quá (hạn định, giới hạn) [ こえる ] n,...
  • 超す

    [ こす ] v5s làm cho vượt quá (hạn định, giới hạn) 昨日の上野公園は1万人を超す人出があった。: Hôm qua số người...
  • 超合金

    Mục lục 1 [ ちょうごうきん ] 1.1 n 1.1.1 siêu hợp kim 2 Kỹ thuật 2.1 [ ちょうごうきん ] 2.1.1 siêu hợp kim [super alloy] [...
  • 超塑性

    Kỹ thuật [ ちょうそせい ] tính siêu dẻo [superplasticity]
  • 超多段シフト

    [ ちょうただんシフト ] n phương pháp đánh máy chữ Hán
  • 超大容量

    Tin học [ ちょうだいようりょう ] dung lượng cực cao [ultra high capacity]
  • 超大国

    [ ちょうたいこく ] n quốc gia lớn/đông dân 超大国が一つしかない世界 :Thế giới chỉ có một siêu cường quốc....
  • 超大規模集積回路

    [ ちょうだいきぼしゅうせきかいろ ] n mạch tích hợp quy mô siêu lớn
  • 超小型

    Tin học [ ちょうこがた ] siêu nhỏ [ultra-small] Explanation : Trong công nghệ mạch tích hợp, chip với kích thước nhỏ nhưng...
  • 超巨星

    [ ちょうきょせい ] n sao siêu lớn
  • 超並列計算機

    Tin học [ ちょうへいれつけいさんき ] máy tính song song lớn [massively parallel computer]
  • 超人

    [ ちょうじん ] n siêu nhân 彼は睡眠時間3時間で一日15時間働いている。まさ超人だ。: Anh ta ngày chỉ ngủ có 3...
  • 超伝導

    [ ちょうでんどう ] n sự siêu dẫn 超伝導によって誘起された :cảm ứng do hiện tượng siêu dẫn
  • 超低価格

    [ ちょうていかかく ] n giá cực thấp
  • 超俗

    [ ちょうぞく ] n sự siêu tục 超俗界の :cõi siêu tục 超俗性 :tính siêu tục
  • 超凡

    [ ちょうぼん ] n sự siêu phàm
  • 超党派

    [ ちょうとうは ] n sự không đảng phái 超党派的合意 :Sự đồng ý không thông qua đảng phái 超党派的努力を要する :Yêu...
  • 超克

    [ ちょうこく ] n sự khắc phục/sự vượt qua (khó khăn)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top