- Từ điển Nhật - Việt
鶴科
Các từ tiếp theo
-
鶴首して待つ
[ かくしゅしてまつ ] exp Chờ dài cổ -
超
[ ちょう ] n, n-suf, pref siêu 超大国は宇宙開発でしのぎを削っている。: Các siêu cường quốc đang chạy đua phát triển... -
超える
Mục lục 1 [ こえる ] 1.1 n, n-suf, pref 1.1.1 vượt 1.1.2 bứt 1.2 v1 1.2.1 vượt quá/quá (hạn định, giới hạn) [ こえる ] n,... -
超す
[ こす ] v5s làm cho vượt quá (hạn định, giới hạn) 昨日の上野公園は1万人を超す人出があった。: Hôm qua số người... -
超合金
Mục lục 1 [ ちょうごうきん ] 1.1 n 1.1.1 siêu hợp kim 2 Kỹ thuật 2.1 [ ちょうごうきん ] 2.1.1 siêu hợp kim [super alloy] [... -
超塑性
Kỹ thuật [ ちょうそせい ] tính siêu dẻo [superplasticity] -
超多段シフト
[ ちょうただんシフト ] n phương pháp đánh máy chữ Hán -
超大容量
Tin học [ ちょうだいようりょう ] dung lượng cực cao [ultra high capacity] -
超大国
[ ちょうたいこく ] n quốc gia lớn/đông dân 超大国が一つしかない世界 :Thế giới chỉ có một siêu cường quốc.... -
超大規模集積回路
[ ちょうだいきぼしゅうせきかいろ ] n mạch tích hợp quy mô siêu lớn
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
People and relationships
194 lượt xemA Classroom
175 lượt xemKitchen verbs
308 lượt xemCommon Prepared Foods
211 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemRestaurant Verbs
1.407 lượt xemThe Armed Forces
212 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mọi người ạ.Mọi người có thể giúp em dịch nghĩa của các từ "orbital floor and roof and orbital plate". Em học chuyên ngành mà lên gg dịch không hiểu. Cảm ơn a/c nhiều
-
chào mọi người ạ mọi người hiểu được "xu thế là gì không ạ" giải thích cụ thể. Bời vì tra gg mà e đọc vẫn ko hiểu đc xu thế nghĩa là gì ạ huhu<33 nếu đc chân thành cảm ơn các a/c nhìu lm ạ
-
Chào mọi người,Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người
-
18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.A. whoB. whomC. whoseD. whichCHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks
-
em xin đáp án và giải thích ạ1 my uncle went out of the house.............agoA an hour's half B a half of hour C half an hour D a half hour
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((