- Từ điển Hàn - Việt
가책 là gì?
Giải nghĩa:
가책 [呵責] {scolding } sự rầy la, sự trách mắng, sự quở trách, sự chửi rủa
{blame } sự khiển trách; lời trách mắng, lỗi; trách nhiệm
{censure } sự phê bình, sự chỉ trích, sự khiển trách, lời phê bình, lời khiển trách, phê bình, chỉ trích, khiển trách
{imputation } sự đổ tội, sự quy tội (cho người nào), tội đổ cho ai, lỗi quy cho ai, điều quy cho ai
- ㆍ 가책하다 {scold } rầy la, trách mắng, mắng mỏ; gắt gỏng, người đàn bà bẳn tính, người đàn bà hay gắt gỏng; người đàn bà hay chửi rủa
{chide } la rầy, mắng mỏ; quở trách, khiển trách
{rebuke } sự khiển trách, sự quở trách, lời khiển trách, lời quở trách, khiển trách, quở trách
{blame } sự khiển trách; lời trách mắng, lỗi; trách nhiệm
{censure } sự phê bình, sự chỉ trích, sự khiển trách, lời phê bình, lời khiển trách, phê bình, chỉ trích, khiển trách
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
가처분소득
가처분 소득 [可處分所得] 『法』 { a disposable income } (econ) thu nhập khả dùng; thu nhập khả tiêu; thu nhập khả dụng.+ thu... -
가청
가청 [可聽] { audible } có thể nghe thấy, nghe rõ, { audio } (tech) thuộc âm thanh, ▷ 가청성 { audibility } sự có thể nghe thấy,... -
가청주파
{ f } f, (âm nhạc) fa -
가축
gia súc., 가축사료 : : thức ăn gia súc -
가출
an elopement(여자의) sự trốn đi theo trai, { abscond } lẫn trốn, bỏ trốn, trốn tránh pháp luật, elope(특히 여성이 애인과)... -
가치
giá trị ., 가치가 없다 : : không có giá trị., 가치가 있다 : : có giá trị -
가탁
가탁 [假託] { a pretext } cớ; lý do, cớ thoái thác, lý do không thành thật, lấy cớ là; viện ra làm lý do -
가택
가택 [家宅] { a house } nhà ở, căn nhà, toà nhà, nhà, chuồng, quán trọ, quán rượu, tiệm (rượu...), (chính trị) viện (trong... -
가터
가터1 [양말 대님] { a garter } nịt bít tất, (the garter) cấp tước ga,tơ (cao nhất trong hàng hiệp sĩ ở anh); huy hiệu cấp... -
가토하다
{ hill } đồi, cồn, gò, đống, đụn, mô đất, chỗ đất đùn lên (mối, kiến...), (the hills) (anh,Ân) vùng đồi núi nơi nghỉ...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
In Port
217 lượt xemKitchen verbs
336 lượt xemInsects
198 lượt xemDescribing the weather
235 lượt xemOccupations I
2.161 lượt xemThe Dining room
2.231 lượt xemTrucks
213 lượt xemMusic, Dance, and Theater
202 lượt xemThe Armed Forces
250 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
1 · 16/10/23 10:39:49
-
-
Hello Rừng, mọi người đọc chơi bài viết mới của em về chuyến thiện nguyện Trung Thu tại 2 làng thuộc huyện K'Bang, Gia Lai (do nhóm Chủ Nhật Yêu Thương thực hiện). https://discover.hubpages.com/travel/trung-thu-kbang-gia-lai-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong
-
Nhờ mn dịch giúp em câu này "Would you like to go somewhere weird? Is it okay if there is no connection?" em tự dịch ra thì thế này "Chúng ta không kết nối như thế có ổn không? Cậu có thể đi tới những chỗ kì lạ đấy". Ngữ cảnh là 2 cô cậu đi tuần tra trong đêm, cô bạn lúc này muốn nắm tay cậu bạn để không lạc nhau. Em cố dịch thoát ý rồi nhưng đọc lại vẫn chưa mượt và hơi khó hiểu chỗ "kết nối", nhờ mn giúp đỡ với ạ
-
Tình yêu là một trong những cảm xúc mãnh liệt nhất của con người. Nó có thể mang lại cho chúng ta những niềm vui, hạnh phúc, nhưng cũng có thể khiến chúng ta đau khổ, tổn thương. Vậy, tình yêu có những điểm mạnh, điểm yếu và cách tìm người yêu như thế nào?Điểm mạnh của tình yêuTình yêu có rất nhiều điểm mạnh, mang lại cho chúng ta những điều tuyệt vời sau:Niềm vui và hạnh phúc:Tình yêu là nguồn gốc của niềm vui và hạnh phúc. Khi yêu, chúng ta cảm thấy được yêu thương, trân trọng... Xem thêm.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!