- Từ điển Hàn - Việt
Các từ tiếp theo
-
감화원
(美) { a reform school } trại cải tạo, { a workhouse } trại tế bần, nhà tế bần, (từ mỹ,nghĩa mỹ) trại cải tạo -
감회
{ retrospection } (như) retrospect -
감흥
감흥 [感興] { interest } sự quan tâm, sự chú ý; điều quan tâm, điều chú ý, sự thích thú; điều thích thú, tầm quan trọng,... -
갑
giáp , con giáp -
갑각
갑각 [甲殼] 『動』 { a shell } vỏ; bao; mai, vỏ tàu; tường nhà, quan tài trong, thuyền đua, đạn trái phá, đạn súng cối;... -
갑갑증
갑갑증 [-症] { ennui } sự buồn chán, sự chán nản, { irksomeness } tính tê, tính chán ngấy, sự làm phiền, sự làm tức, sự... -
갑갑하다
갑갑하다1 [답답하다] { stifling } ngột ngạt, khó thở, { suffocating } nghẹt thở, ngột ngạt, { stuffy } thiếu không khí, ngột... -
갑론을박
{ the pros and cons } thuận và chống, tán thành và phản đối/pros,and,cons/, những lý luận thuận và chống, những lý luận tán... -
갑문
{ a penstock } cửa cống, (kỹ thuật) đường ống chịu áp; ống dẫn nước có áp -
갑부
{ a millionaire } nhà triệu phú, người giàu bạc triệu, { a billionaire } (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà tỉ phú, { a multimillionaire } người...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Map of the World
639 lượt xemInsects
166 lượt xemSports Verbs
169 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemA Workshop
1.842 lượt xemAir Travel
283 lượt xemAt the Beach I
1.820 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"