Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

강도

danh từ

cường độ


cướp giật.
강도사건 : : vụ cướp



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 강독

    강독 [講讀] { reading } sự đọc, sự xem (sách, báo...), sự hiểu biết nhiều, sự uyên bác, phiên họp để thông qua (một dự...
  • 강동거리다

    { hop } (thực vật học) cây hoa bia, cây hublông, ướp hublông (rượu bia), hái hublông, bước nhảy ngắn; bước nhảy lò cò;...
  • 강등

    강등 [降等] { demotion } sự giáng cấp, sự giáng chức, sự hạ tầng công tác; sự bị giáng cấp, sự bị giáng chức, sự...
  • 강력

    sự mạnh , sự mạnh mẽ., động từ : 강력하다., 강력반 : : ban chuyên án ( hình sự )
  • 강력범

    { a felony } tội ác (giết người, đốt nhà, hãm hiếp...)
  • 강렬

    { intense } mạnh, có cường độ lớn, mãnh liệt, dữ dội, nồng nhiệt, sôi nổi (tình cảm, hành động...), đầy nhiệt huyết;...
  • 강령

    [요점] { an outline } nét ngoài, đường nét, hình dáng, hình bóng, nét phác, nét đại cương; đề cương; sự vạch ra những nét...
  • 강론

    강론 [講論] [토론] { exposition } sự phơi, sự phơi bày, sự phô ra; sự bóc trần, sự phơi trần, sự vạch trần, sự bộc...
  • 강림

    강림 [降臨] { advent } sự đến, sự tới (của một sự việc gì quan trọng), advent (tôn giáo) sự giáng sinh của chúa giêxu,...
  • 강모

    강모 [剛毛] { a bristle } lông cứng, râu rễ tre (ngăn và cứng) (người), (thực vật học) tơ cứng, sẵn sàng đánh nhau, nổi...
  • 강물

    { the river } dòng sông, dòng chảy tràn ngập, dòng chảy lai láng, (nghĩa bóng) (the river) ranh giới giữa sự sống với sự chết,...
  • 강바람

    cơn gió mạnh
  • 강박

    강박 [强迫] { compulsion } sự ép buộc, sự cưỡng bách, { coercion } sự ép buộc; tình trạng bị ép buộc, sự áp bức, { duress...
  • 강박관념

    { an obsession } sự ảm ảnh; tình trạng bị ám ảnh, điều ám ảnh
  • 강반

    강반 [江畔] [강가·강가의 판판한 땅] { a riverside } bờ sông, (định ngữ) ở bờ sông, ven sông
  • 강배

    { a barge } sà lan, xuồng lớn của ban chỉ huy (trên tàu chiến), thuyền rỗng, thuyền mui, barge in xâm nhập, đột nhập, barge...
  • 강변

    bờ sông., 강변도로 : : đường cạnh bờ sông
  • 강보

    { a swaddle } bọc bằng tã, quần bằng tã, ▷ 강보 유아 { an infant } đứa bé còn ãm ngửa, đứa bé (dưới 7 tuổi), (pháp lý)...
  • 강복

    강복 [降福] 『가톨릭』 { benediction } lễ giáng phúc, lộc trời, ơn trời, câu kinh tụng trước bữa ăn, { blessing } phúc lành,...
  • 강사

    giáo viên , giảng viên., 대학교 강사 : : giáo viên đại học., 영어강사 : : giáo viên tiếng anh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top