Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

강론

Mục lục

강론 [講論] [토론] {exposition } sự phơi, sự phơi bày, sự phô ra; sự bóc trần, sự phơi trần, sự vạch trần, sự bộc lộ, sự bày hàng; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc triển lãm, sự trình bày, sự mô tả, sự giải thích, bài bình luận, sự vứt bỏ (đứa con) ra ngoài đường


{discussion } sự thảo luận, sự bàn cãi, sự tranh luận; cuộc thảo luận, cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận, sự ăn uống ngon lành thích thú (món ăn, rượu)


{a sermon } bài giảng đạo, bài thuyết giáo, bài thuyết pháp, lời khiển trách, lời quở mắng, lời lên lớp ((nghĩa bóng)), thuyết giáo, thuyết pháp, quở mắng, lên lớp (nghĩa bóng)
ㆍ 강론하다 {expound } trình bày chi tiết, giải thích dẫn giải, giải nghĩa


{discuss } thảo luận, bàn cãi, tranh luận (một vấn đề gì); nói đến (ai), ăn uống ngon lành thích thú (món ăn, rượu)


{preach } (thông tục) sự thuyết, sự thuyết giáo, bài thuyết giáo, thuyết giáo, thuyết pháp, giảng, thuyết, khuyên răn, gièm pha (chỉ trích, bôi xấu) (ai, cái gì) trong lúc nói (thuyết giáo), ca tụng (tán tụng, tâng bốc) (ai, cái gì) trong lúc nói (thuyết giáo)


{teach } dạy, dạy học; dạy bảo, dạy dỗ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 강림

    강림 [降臨] { advent } sự đến, sự tới (của một sự việc gì quan trọng), advent (tôn giáo) sự giáng sinh của chúa giêxu,...
  • 강모

    강모 [剛毛] { a bristle } lông cứng, râu rễ tre (ngăn và cứng) (người), (thực vật học) tơ cứng, sẵn sàng đánh nhau, nổi...
  • 강물

    { the river } dòng sông, dòng chảy tràn ngập, dòng chảy lai láng, (nghĩa bóng) (the river) ranh giới giữa sự sống với sự chết,...
  • 강바람

    cơn gió mạnh
  • 강박

    강박 [强迫] { compulsion } sự ép buộc, sự cưỡng bách, { coercion } sự ép buộc; tình trạng bị ép buộc, sự áp bức, { duress...
  • 강박관념

    { an obsession } sự ảm ảnh; tình trạng bị ám ảnh, điều ám ảnh
  • 강반

    강반 [江畔] [강가·강가의 판판한 땅] { a riverside } bờ sông, (định ngữ) ở bờ sông, ven sông
  • 강배

    { a barge } sà lan, xuồng lớn của ban chỉ huy (trên tàu chiến), thuyền rỗng, thuyền mui, barge in xâm nhập, đột nhập, barge...
  • 강변

    bờ sông., 강변도로 : : đường cạnh bờ sông
  • 강보

    { a swaddle } bọc bằng tã, quần bằng tã, ▷ 강보 유아 { an infant } đứa bé còn ãm ngửa, đứa bé (dưới 7 tuổi), (pháp lý)...
  • 강복

    강복 [降福] 『가톨릭』 { benediction } lễ giáng phúc, lộc trời, ơn trời, câu kinh tụng trước bữa ăn, { blessing } phúc lành,...
  • 강사

    giáo viên , giảng viên., 대학교 강사 : : giáo viên đại học., 영어강사 : : giáo viên tiếng anh
  • 강삭

    { a cable } dây cáp, cáp xuyên đại dương, (như) cablegram, (hàng hải) dây neo, (hàng hải) tầm (1 qoành 0 hải lý tức 183m, (từ...
  • 강산

    giang sơn , đất nước
  • 강생

    강생 [降生] { incarnation } sự tạo hình hài cụ thể, hiện thân, (tôn giáo) (the incarnation) sự hiện thân của chúa
  • 강성

    { energetic } mạnh mẽ, mãnh liệt, đầy nghị lực, đầy sinh lực; hoạt động, [번성하다] { powerful } hùng mạnh, hùng cường,...
  • 강세

    강세 [强勢]1 (음악·음성학에서) { stress } sự nhấn mạnh, (ngôn ngữ học) trọng âm; âm nhấn, sự cố gắng, sự đòi hỏi...
  • 강수

    강수 [降水] { rainfall } trận mưa rào, lượng mưa, { precipitation } sự vội vàng, sự vội vã cuống cuồng, (hoá học) sự kết...
  • 강술

    { a discourse } bài thuyết trình, bài diễn thuyết; bài nghị luận, bài luận văn; bài giảng đạo, (từ cổ,nghĩa cổ) cuộc nói...
  • 강습회

    강습회 [講習會] { an institute } viện, học viện; hội; trụ sở viện, trụ sở hội, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cơ sở đào tạo kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top