Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Hàn - Việt
강력
danh từ
sự mạnh , sự mạnh mẽ.
- 강력반 : : ban chuyên án ( hình sự )
động từ : 강력하다.
Thuộc thể loại
Xem tiếp các từ khác
-
강력범
{ a felony } tội ác (giết người, đốt nhà, hãm hiếp...) -
강렬
{ intense } mạnh, có cường độ lớn, mãnh liệt, dữ dội, nồng nhiệt, sôi nổi (tình cảm, hành động...), đầy nhiệt huyết;... -
강령
[요점] { an outline } nét ngoài, đường nét, hình dáng, hình bóng, nét phác, nét đại cương; đề cương; sự vạch ra những nét... -
강론
강론 [講論] [토론] { exposition } sự phơi, sự phơi bày, sự phô ra; sự bóc trần, sự phơi trần, sự vạch trần, sự bộc... -
강림
강림 [降臨] { advent } sự đến, sự tới (của một sự việc gì quan trọng), advent (tôn giáo) sự giáng sinh của chúa giêxu,... -
강모
강모 [剛毛] { a bristle } lông cứng, râu rễ tre (ngăn và cứng) (người), (thực vật học) tơ cứng, sẵn sàng đánh nhau, nổi... -
강물
{ the river } dòng sông, dòng chảy tràn ngập, dòng chảy lai láng, (nghĩa bóng) (the river) ranh giới giữa sự sống với sự chết,... -
강바람
cơn gió mạnh -
강박
강박 [强迫] { compulsion } sự ép buộc, sự cưỡng bách, { coercion } sự ép buộc; tình trạng bị ép buộc, sự áp bức, { duress... -
강박관념
{ an obsession } sự ảm ảnh; tình trạng bị ám ảnh, điều ám ảnh
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Vegetables
1.283 lượt xemOutdoor Clothes
228 lượt xemThe Family
1.404 lượt xemA Workshop
1.832 lượt xemEveryday Clothes
1.349 lượt xemThe Supermarket
1.134 lượt xemAt the Beach I
1.812 lượt xemEnergy
1.649 lượt xemBạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
- Chào Rừng, cuối tuần an lành, vui vẻ nheng ^^"Huy Quang đã thích điều này
- 0 · 27/02/21 03:56:02
-
- hi mn!cho mình hỏi cụm từ "hương sữa chua tổng hợp giống tự nhiên" dịch sang tiếng anh là gì ạThank mn!
- Míc Viet nam online là gì ? mình không biết tiếng Anh em giả thích hộ cảm ơn
- Vậy là còn vài giờ nữa là bước sang năm mới, năm Tân Sửu 2021 - Chúc bạn luôn: Đong cho đầy hạnh phúc - Gói cho trọn lộc tài - Giữ cho mãi an khang - Thắt chặt phú quý. ❤❤❤midnightWalker, Darkangel201 và 1 người khác đã thích điều này
- Hi mn, mọi người giải thích giúp mình "Escalation goes live" ở đây nghĩa là gì ạ. Thanks mọi người"Escalation goes live! (read our full game mode rundown)"
- mn cho mình hỏi về nha khoa thì "buccal cortical plate" dịch là gì?tks các bạn
- 2 · 11/02/21 05:57:31
-
- Ai học tiếng Anh chuyên ngành điện tử cho mình hỏi "Bộ khử điện áp lệch" in english là gì ạ?
- 2 · 08/02/21 03:54:39
-