- Từ điển Hàn - Việt
강복
강복 [降福] 『가톨릭』 {benediction } lễ giáng phúc, lộc trời, ơn trời, câu kinh tụng trước bữa ăn
{blessing } phúc lành, kinh (được đọc trước và sau khi ăn), hạnh phúc, điều sung sướng, sự may mắn
- ㆍ 강복하다 {bless } 'blest/, blest /blest/, giáng phúc, ban phúc, ((thường) dạng bị động) làm cho may mắn, làm cho hạnh phúc, tôn sùng, cầu Chúa phù hộ cho, chao ôi, tớ mà có gặp nó thì trời đánh thánh vật tớ, nghèo rớt mồng tơi, nghèo xác xơ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
강사
giáo viên , giảng viên., 대학교 강사 : : giáo viên đại học., 영어강사 : : giáo viên tiếng anh -
강삭
{ a cable } dây cáp, cáp xuyên đại dương, (như) cablegram, (hàng hải) dây neo, (hàng hải) tầm (1 qoành 0 hải lý tức 183m, (từ... -
강산
giang sơn , đất nước -
강생
강생 [降生] { incarnation } sự tạo hình hài cụ thể, hiện thân, (tôn giáo) (the incarnation) sự hiện thân của chúa -
강성
{ energetic } mạnh mẽ, mãnh liệt, đầy nghị lực, đầy sinh lực; hoạt động, [번성하다] { powerful } hùng mạnh, hùng cường,... -
강세
강세 [强勢]1 (음악·음성학에서) { stress } sự nhấn mạnh, (ngôn ngữ học) trọng âm; âm nhấn, sự cố gắng, sự đòi hỏi... -
강수
강수 [降水] { rainfall } trận mưa rào, lượng mưa, { precipitation } sự vội vàng, sự vội vã cuống cuồng, (hoá học) sự kết... -
강술
{ a discourse } bài thuyết trình, bài diễn thuyết; bài nghị luận, bài luận văn; bài giảng đạo, (từ cổ,nghĩa cổ) cuộc nói... -
강습회
강습회 [講習會] { an institute } viện, học viện; hội; trụ sở viện, trụ sở hội, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cơ sở đào tạo kỹ... -
강신술
강신술 [降神術] { spiritualism } thuyết duy linh, (như) spiritism, { typology } loại hình học, hệ thống các kiểu hình, hệ thống... -
강심제
{ a cardiac } (thuộc) tim, thuốc kích thích tim, rượu bổ, { a cordial } thân ái, thân mật, chân thành, kích thích tim, sự ghét cay... -
강아지
con chó con , chó cảnh -
강아지풀
강아지풀 『植』 { a foxtail } đuôi cáo, (thực vật học) cỏ đuôi cáo -
강약
2 (음의) { stress } sự nhấn mạnh, (ngôn ngữ học) trọng âm; âm nhấn, sự cố gắng, sự đòi hỏi bỏ nhiều sức lự, sự... -
강어귀
[조수의 간만이 있는 넓은 강구] { an estuary } cửa sông -
강옥석
강옥석 [鋼玉石] { corundum } (khoáng chất) corunđum, { ruby } (khoáng chất) rubi, ngọc đỏ, màu ngọc đỏ, mụn đỏ (ở mũi,... -
강요
sự cưỡng bức, động từ : 강요하다. -
강요하다
cưỡng bức -
강우
강우 [降雨] { a rainfall } trận mưa rào, lượng mưa, 『氣象』 { precipitation } sự vội vàng, sự vội vã cuống cuồng, (hoá... -
강우량
lượng mưa., 일련의강우량 : : lượng mưa một năm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.