- Từ điển Hàn - Việt
Các từ tiếp theo
-
강변
bờ sông., 강변도로 : : đường cạnh bờ sông -
강보
{ a swaddle } bọc bằng tã, quần bằng tã, ▷ 강보 유아 { an infant } đứa bé còn ãm ngửa, đứa bé (dưới 7 tuổi), (pháp lý)... -
강복
강복 [降福] 『가톨릭』 { benediction } lễ giáng phúc, lộc trời, ơn trời, câu kinh tụng trước bữa ăn, { blessing } phúc lành,... -
강사
giáo viên , giảng viên., 대학교 강사 : : giáo viên đại học., 영어강사 : : giáo viên tiếng anh -
강삭
{ a cable } dây cáp, cáp xuyên đại dương, (như) cablegram, (hàng hải) dây neo, (hàng hải) tầm (1 qoành 0 hải lý tức 183m, (từ... -
강산
giang sơn , đất nước -
강생
강생 [降生] { incarnation } sự tạo hình hài cụ thể, hiện thân, (tôn giáo) (the incarnation) sự hiện thân của chúa -
강성
{ energetic } mạnh mẽ, mãnh liệt, đầy nghị lực, đầy sinh lực; hoạt động, [번성하다] { powerful } hùng mạnh, hùng cường,... -
강세
강세 [强勢]1 (음악·음성학에서) { stress } sự nhấn mạnh, (ngôn ngữ học) trọng âm; âm nhấn, sự cố gắng, sự đòi hỏi... -
강수
강수 [降水] { rainfall } trận mưa rào, lượng mưa, { precipitation } sự vội vàng, sự vội vã cuống cuồng, (hoá học) sự kết...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Cars
1.990 lượt xemMusic, Dance, and Theater
172 lượt xemDescribing the weather
213 lượt xemThe Universe
163 lượt xemOutdoor Clothes
280 lượt xemSports Verbs
180 lượt xemThe Baby's Room
1.438 lượt xemThe Bathroom
1.538 lượt xemConstruction
2.689 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
0 · 29/09/23 06:55:12
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt