Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

강삭

{a cable } dây cáp, cáp xuyên đại dương, (như) cablegram, (hàng hải) dây neo, (hàng hải) tầm (1 qoành 0 hải lý tức 183m, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) 219m) ((cũng) cable length), đường viền xoắn (quanh cột); đường chạm xoắn (vòng vàng), (từ lóng) chết ngoẻo, cột bằng dây cáp, buộc bằng dây cáp, đánh điện xuyên đại dương; đánh cáp, trang bị bằng đường viền xoắn (cột)


{a hawser } (hàng hải) dây cáp



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 강산

    giang sơn , đất nước
  • 강생

    강생 [降生] { incarnation } sự tạo hình hài cụ thể, hiện thân, (tôn giáo) (the incarnation) sự hiện thân của chúa
  • 강성

    { energetic } mạnh mẽ, mãnh liệt, đầy nghị lực, đầy sinh lực; hoạt động, [번성하다] { powerful } hùng mạnh, hùng cường,...
  • 강세

    강세 [强勢]1 (음악·음성학에서) { stress } sự nhấn mạnh, (ngôn ngữ học) trọng âm; âm nhấn, sự cố gắng, sự đòi hỏi...
  • 강수

    강수 [降水] { rainfall } trận mưa rào, lượng mưa, { precipitation } sự vội vàng, sự vội vã cuống cuồng, (hoá học) sự kết...
  • 강술

    { a discourse } bài thuyết trình, bài diễn thuyết; bài nghị luận, bài luận văn; bài giảng đạo, (từ cổ,nghĩa cổ) cuộc nói...
  • 강습회

    강습회 [講習會] { an institute } viện, học viện; hội; trụ sở viện, trụ sở hội, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cơ sở đào tạo kỹ...
  • 강신술

    강신술 [降神術] { spiritualism } thuyết duy linh, (như) spiritism, { typology } loại hình học, hệ thống các kiểu hình, hệ thống...
  • 강심제

    { a cardiac } (thuộc) tim, thuốc kích thích tim, rượu bổ, { a cordial } thân ái, thân mật, chân thành, kích thích tim, sự ghét cay...
  • 강아지

    con chó con , chó cảnh
  • 강아지풀

    강아지풀 『植』 { a foxtail } đuôi cáo, (thực vật học) cỏ đuôi cáo
  • 강약

    2 (음의) { stress } sự nhấn mạnh, (ngôn ngữ học) trọng âm; âm nhấn, sự cố gắng, sự đòi hỏi bỏ nhiều sức lự, sự...
  • 강어귀

    [조수의 간만이 있는 넓은 강구] { an estuary } cửa sông
  • 강옥석

    강옥석 [鋼玉石] { corundum } (khoáng chất) corunđum, { ruby } (khoáng chất) rubi, ngọc đỏ, màu ngọc đỏ, mụn đỏ (ở mũi,...
  • 강요

    sự cưỡng bức, động từ : 강요하다.
  • 강요하다

    cưỡng bức
  • 강우

    강우 [降雨] { a rainfall } trận mưa rào, lượng mưa, 『氣象』 { precipitation } sự vội vàng, sự vội vã cuống cuồng, (hoá...
  • 강우량

    lượng mưa., 일련의강우량 : : lượng mưa một năm
  • 강의

    bài giảng., 강의하다 : : giảng bài
  • 강인

    강인 [强靭] { toughness } tính dai, tính bền, tính bền bỉ, tính dẻo dai, tính cố chấp, tính ngoan cố, tính chất khó, tính...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top