- Từ điển Hàn - Việt
어린
Xem thêm các từ khác
-
어린년
{ a lass } cô gái, thiếu nữ, người yêu (con gái), (Ê,cốt) người hầu gái, { a lassie } (thân mật) cô gái, thiếu nữ, em yêu... -
어린놈
{ a brat } (thường), giuồm ghiện ỗn['brætis], (ngành mỏ) vách điều hoà gió, { a whelp } (động vật học) chó con; chó sói con;... -
어린뿌리
어린뿌리 『植』 { a radicle } (thực vật học) rễ mầm; rễ con, (giải phẫu) rễ thần kinh -
어린아이
어린아이 { a child } đứa bé, đứa trẻ, đứa con, (nghĩa bóng) kết quả, hậu quả, sản phẩm, người lớn mà tính như trẻ... -
어린이
{ a nursery } phòng dành riêng cho tre bú, nhà trẻ, ao nuôi cá, vườn ương, (nghĩa bóng) nơi đào tạo, nơi nuôi dưỡng (nghệ sĩ...) -
어림
{ an approximation } sự gần, sự xấp xỉ, sự gần đúng, cái xấp xỉ, con số xấp xỉ; ý nghĩa gần đúng, (toán học) phép... -
어림없다
[당찮다] { nonsensical } vô lý, vô ý nghĩa, bậy bạ, { preposterous } trái với lẽ thường, trái thói, phi lý, vô nghĩa lý, ngớ... -
어릿광대
어릿광대1 [광대] { a clown } anh hề, vai hề, người quê mùa, người thô lỗ; người mất dạy, làm hề; đóng vai hề, { a buffoon... -
어마어마하다
어마어마하다1 [엄청나다] { tremendous } ghê gớm, kinh khủng, khủng khiếp, dữ dội, (thông tục) to lớn; kỳ lạ, { immense... -
어머
어머(나) oh! chao, ôi chao, chà, ô..., này, why! tại sao, vì sao, lý do, lý do tại sao, sao, my! của tôi, oh, my -
어멈
{ a housemaid } chị hầu phòng, bệnh sưng đầu gối (do quỳ nhiều để lau nhà...), { an amah } (trung,quốc, Ân độ) vú em, bõ -
어물
{ stockfish } cá khô không muối (thường là cá moruy) -
어물거리다
어물거리다 [주저하다] { waver } rung rinh, chập chờn (ngọn lửa); rung rung (giọng nói), (quân sự) nao núng, núng thế, (nghĩa... -
어물다
어물다 { feeble } yếu, yếu đuối, kém, nhu nhược, lờ mờ, không rõ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) yếu, mỏng mảnh, dễ gãy, (như) foible,... -
어물어물
어물어물 [머뭇거리며] { hesitatingly } do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết, [모호하게] { indefinitely } mập mờ,... -
어물쩍
{ evasively } thoái thác, lảng tránh -
어물쩍거리다
어물쩍거리다 { equivocate } nói lập lờ, nói nước đôi, { prevaricate } nói thoái thác, nói quanh co; làm quanh co, { quibble } lối... -
어미
어미1 ☞ 어머니2 [새끼를 낳은 동물의 암컷] { a dam } (động vật học) vật mẹ, ma quỷ, đập (ngăn nước), nước ngăn... -
어벌쩡하다
{ deceitful } dối trá, lừa dối; lừa lọc, lừa đảo, lừa gạt, { cunning } sự xảo quyệt, sự xảo trá, sự gian giảo, sự... -
어법
{ wording } sự viết ra, cách viết; cách diễn tả, lời, từ, { phraseology } ngữ cú, cách nói, cách viết; cách diễn đạt, { grammar...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.