Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

엑스

엑스1 [수학에서 미지수를 나타내는 기호] {an X } x, 10 (chữ số La mã), (toán học) ẩn số x, yếu tố ảnh hưởng không lường được



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 엑스선

    { roentgenoscopy } cách soi bằng tia x, { radioscopy } (y học) sự soi tia x, sự soi rơngen
  • 엑스트랙트

    엑스트랙트 { extract } iks'trækt/, đoạn trích, (hoá học) phần chiết, (dược học) cao, trích (sách); chép (trong đoạn sách),...
  • 엔간하다

    엔간하다 [적당하다] { moderate } vừa phải; phải chăng, có mức độ; điều độ, ôn hoà, không quá khích, người ôn hoà,...
  • 엔지

    엔지 『映』 { n } n, (toán học) n (số bất định), cho đến n, đến vô cùng, không giới hạn, { g } dʤi:z/, g, (âm nhạc) xon
  • 엔지니어

    엔지니어 { an engineer } kỹ sư, công trình sư, kỹ sư xây dựng ((cũng) civil engineer), công binh; người thiết kế và xây dựng...
  • 엔지니어링

    엔지니어링 { engineering } kỹ thuật kỹ sư, kỹ thuật công trình sư; nghề kỹ sư, nghề công trình sư, kỹ thuật xấy dựng...
  • 엔진

    엔진 { an engine } máy động cơ, đầu máy (xe lửa), dụng cụ chiến tranh, dụng cụ, phương tiện, lắp máy vào (thu...); gắn...
  • 엔트로피

    엔트로피 『理』 { entropy } (vật lý) entrôpi
  • 엔트리

    엔트리 { an entry } sự đi vào, (sân khấu) sự ra (của một diễn viên), lối đi vào, cổng đi vào, (pháp lý) sự tiếp nhận,...
  • 엘레지

    엘레지 { an elegy } khúc bi thương
  • 엘리베이터

    엘리베이터 { an elevator } máy nâng, máy trục, (từ mỹ,nghĩa mỹ) thang máy, (giải phẫu) cơ nâng, (hàng không) bánh lái độ...
  • 엘리트

    엘리트 { the elite } một kiểu chữ, in được 12 ký tự trong mỗi inch, (프) { elite } một kiểu chữ, in được 12 ký tự trong...
  • 엠피

    엠피 『軍』 { an mp } nghị sĩ (member of parliament), quân cảnh (military police), cảnh sát di chuyển bằng ngựa (mounted police), {...
  • -여 [餘] { above } trên đầu, trên đỉnh đầu, ở trên, trên thiên đường, lên trên; ngược dòng (sông); lên gác, trên, hơn,...
  • 여가

    여가 [餘暇] { leisure } thì giờ rỗi rãi, lúc thư nhàn
  • 여가수

    { a songstress } nữ ca sĩ, người hát (đàn bà), nữ thi sĩ, nhà thơ (đàn bà)
  • 여각

    { a complement } phần bù, phần bổ sung, (quân sự) quân số đầy đủ, (ngôn ngữ học) bổ ngữ, (toán học) phần bù (góc...),...
  • 여간

    여간 [如干] { ordinarily } theo cách bình thường, nói chung, thông thường, { normally } thông thường, như thường lệ, { commonly...
  • 여간내기

    { a mediocrity } tính chất xoàng, tính chất thường, người xoàng, người thường
  • 여객

    여객 [旅客] [여행자] { a traveler } người đi, người đi du lịch, người đi du hành, lữ khách, người hay đi, người đi chào...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top