- Từ điển Hàn - Việt
오손
오손 [汚損] {a stain } sự biến màu; vết bẩn, vết nhơ, vết đen, thuốc màu, phẩm; chất nhuộm màu (để soi kính hiển vi...)
- ㆍ 오손하다 {stain } sự biến màu; vết bẩn, vết nhơ, vết đen, thuốc màu, phẩm; chất nhuộm màu (để soi kính hiển vi...)
{soil } đất, vết bẩn, vết nhơ, sự làm nhơ bẩn, rác rưởi, làm bẩn, làm dơ, vấy bẩn, dễ bẩn, cho (súc vật) ăn cỏ tươi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
오솔길
{ a trail } vạch, vệt dài, vết, dấu vết, đường, đường mòn, (thiên văn học) đuôi, vệt, (nghĩa bóng) vết chân, đường... -
오수
{ zaffer } phẩm lục (coban oxyt, dùng làm chất màu) -
오순도순
오순도순 { intimately } thân mật, mật thiết, tường tận, sâu sắc, { harmoniously } hài hoà, cân đối, hoà thuận, hoà hợp -
오스트레일리아
▷ 오스트레일리아 사람 { an australian } (thuộc) nước uc, người uc -
오스트리아
▷ 오스트리아 사람 { an austrian } (thuộc) nước ao, người ao -
오시
{ noon } trưa, buổi trưa, (nghĩa bóng) đỉnh cao nhất (trong sự nghiệp...), { m } m, m, 1000 (chữ số la mã), - 1:00 { p } vật hình... -
오식
오식 [誤植] { a misprint } lỗi in, in sai -
오신
오신 [誤信] (a) misbelief sự tin tưởng sai, tín ngưỡng sai lầm, { a fallacy } ảo tưởng; sự sai lầm; ý kiến sai lầm, nguỵ... -
오실로그래프
오실로그래프 『理』 { an oscillograph } (điện học) máy ghi dao động -
오실로스코프
오실로스코프 『理』 { an oscilloscope } (điện học) cái nghiệm dao động -
오심
{ mistrial } vụ xử án sai, ㆍ 오심하다 { misjudge } xét sai, đánh giá sai, có ý kiến sai -
오십
오십 [五十] { fifty } năm mươi, bao nhiêu là, vô số, số năm mươi, nhóm năm mươi (người, vật...), (số nhiều) (the fifties)... -
오싹
{ shiver } sự run, sự rùng mình (vì rét, vì sợ...), run, rùng mình, mảnh vỡ, miếng vỡ, đập vỡ, đánh vỡ; vỡ, chết trôi,... -
오아시스
oases> (địa lý,địa chất) ốc đảo, (nghĩa bóng) nơi màu mỡ; nơi nghỉ ngơi thoải mái -
오역
오역 [誤譯] { a mistranslation } sự dịch sai, bản dịch sai -
오연
오연 [傲然] { arrogance } tính kiêu ngạo, tính kiêu căng; vẻ ngạo mạn, { haughtiness } tính kiêu kỳ, tính kiêu căng, tính ngạo... -
오열
오열 [五列] ☞ 제오열 (☞ 제오)오열 [嗚咽] { sobbing } thổn thức, { weeping } đang khóc, khóc lóc (người), chy nước, rỉ... -
오염
오염 [汚染] { pollution } sự làm ô uế, sự làm mất thiêng liêng, sự làm nhơ bẩn (nước...), sự làm hư hỏng, sự làm sa... -
오월
오월 [五月] { may } có thể, có lẽ, có thể (được phép), có thể (dùng thay cho cách giả định), chúc, cầu mong, cô gái, thiếu... -
오이
quả dưa chuột.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.