Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

유독

Mục lục

{toxic } độc


{venomous } độc, nham hiểm, độc ác


[해롭다] {noxious } độc, hại


유독 [惟獨] {solely } duy nhất, độc nhất


{only } chỉ có một, duy nhất, tốt nhất, đáng xét nhất, chỉ, mới, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuối cùng, giá mà, (xem) also, điều ấy đúng quá đi rồi còn gì nữa, nhưng, chỉ phải, nếu không, chỉ trừ ra


{alone } một mình, trơ trọi, cô độc, đơn độc, riêng, chỉ có, (xem) leave, (xem) let, không kể đến, chưa nói đến, không tính đến, chưa tính đến


{singly } đơn độc, một mình, đơn thương độc mã, lẻ, từng người một, từng cái một



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 유동

    유동 [流動] { a flow } sự chảy, lượng chảy, lưu lượng, luồng nước, nước triều lên, sự đổ hàng hoá vào một nước,...
  • 유두

    유두 [乳頭] 『解』 { a nipple } núm vú, đầu vú cao su (ở bầu sữa trẻ con), núm (ở da, thuỷ tinh, kim loại...), mô đất (trên...
  • 유들유들

    유들유들 { impudently } trâng tráo, vô liêm sỉ, { shamelessly } không biết hổ thẹn, không biết xấu hổ, vô liêm sỉ, trở trẽn,...
  • 유디오미터

    유디오미터 『化』 { a eudiometer } (hoá học) ống đo khí
  • 유디티

    유디티 [수중 파괴반] { u } u, u, vật hình u, { d } Đ, đ 2 500 (chữ số la,mã), (âm nhạc) rê, vật hình d (bu,lông, van...), { t...
  • 유라시아

    ▷ 유라시아 사람 [유럽과 아시아의 혼혈인] { a eurasian } (thuộc) Âu a, lai Âu a, người lai Âu a
  • 유락

    유락 [遊樂] { amusement } sự vui chơi; trò vui, trò giải trí, trò tiêu khiển, sự làm cho thích thú, sự làm buồn cười; sự...
  • 유람

    유람 [遊覽] { sightseeing } sự đi tham quan, cuộc tham quan, { an excursion } cuộc đi chơi; cuộc đi chơi tập thể (bằng xe lửa,...
  • 유랑

    유랑 [流浪] { wandering } sự đi lang thang, (nghĩa bóng) sự lạc hướng, sự chệch hướng, sự nghĩ lan man; sự lơ đễnh, (số...
  • 유량

    『理』 { flux } sự chảy mạnh, sự tuôn ra, sự thay đổi liên tục, (kỹ thuật) dòng, luồng, (toán học), (vật lý) thông lượng,...
  • 유러달러

    유러달러 『經』 { a eurodollar } đô la Âu châu
  • 유러코뮤니즘

    유러코뮤니즘 { eurocommunism } chủ nghĩa cộng sản tây Âu (độc lập với đường lối cộng sản liên,xô)
  • 유럽

    유럽 { europe } (địa lý) châu Âu, { e } thuốc nhỏ tai, { e } thuốc nhỏ tai, { c } c, 100 (chữ số la mã), (từ mỹ,nghĩa mỹ) trăm...
  • 유려

    { elegant } thanh lịch, tao nhã (người, cách ăn mặc...); nhã (văn), cùi lách hạng nhất, chiến, cừ, người thanh lịch, người...
  • 유력

    [강력하다] { strong } bền, vững, chắc chắn, kiên cố, khoẻ, tráng kiện, mạnh; tốt, giỏi, có khả năng, đặc, nặng, mạnh,...
  • 유령

    유령 [幽靈] [망령] { a ghost } ma, gầy như ma, bóng mờ, nét thoáng một chút, người giúp việc kín đáo cho một nhà văn; người...
  • 유료

    유료 [有料] { a charge } vật mang, vật chở, vật gánh; gánh nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), số đạn nạp, số thuốc nạp...
  • 유루

    유루 [遺漏]1 [누락] (an) omission sự bỏ sót, sự bỏ quên, sự bỏ đi, điều bỏ sót, điều bỏ quên, điều bỏ đi, sự không...
  • 유류

    유류 [油類] (집합적) { oil } dầu, (số nhiều) tranh sơn dầu, (thông tục) sự nịnh nọt, sự phỉnh nịnh, thức khuya học tập...
  • 유류분

    { a reserve } sự dự trữ; vật dự trữ, (quân sự) ((thường) số nhiều) quân dự bị, lực lượng dự trữ, (thể dục,thể...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top