Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

유두

Mục lục

유두 [乳頭] 『解』 {a nipple } núm vú, đầu vú cao su (ở bầu sữa trẻ con), núm (ở da, thuỷ tinh, kim loại...), mô đất (trên núi), (kỹ thuật) miếng nối, ống nói (có chân ốc)


{a papilla } (sinh vật học) nh


(동물 어미의) {a teat } đầu vú, núm vú (đàn bà), núm vú cao su (cho trẻ con bú), (kỹ thuật) đầu tròn (như núm vú)


▷ 유두륜 [-輪] {an areola } æ'riəli:/, (sinh vật học), núm, quầng


{mammae } uây khyếm mẹ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gái nạ giòng mà vẫn còn xuân, (giải phẫu) vú


▷ 유두종 [-腫] {a papilloma } (y học) u nhú



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 유들유들

    유들유들 { impudently } trâng tráo, vô liêm sỉ, { shamelessly } không biết hổ thẹn, không biết xấu hổ, vô liêm sỉ, trở trẽn,...
  • 유디오미터

    유디오미터 『化』 { a eudiometer } (hoá học) ống đo khí
  • 유디티

    유디티 [수중 파괴반] { u } u, u, vật hình u, { d } Đ, đ 2 500 (chữ số la,mã), (âm nhạc) rê, vật hình d (bu,lông, van...), { t...
  • 유라시아

    ▷ 유라시아 사람 [유럽과 아시아의 혼혈인] { a eurasian } (thuộc) Âu a, lai Âu a, người lai Âu a
  • 유락

    유락 [遊樂] { amusement } sự vui chơi; trò vui, trò giải trí, trò tiêu khiển, sự làm cho thích thú, sự làm buồn cười; sự...
  • 유람

    유람 [遊覽] { sightseeing } sự đi tham quan, cuộc tham quan, { an excursion } cuộc đi chơi; cuộc đi chơi tập thể (bằng xe lửa,...
  • 유랑

    유랑 [流浪] { wandering } sự đi lang thang, (nghĩa bóng) sự lạc hướng, sự chệch hướng, sự nghĩ lan man; sự lơ đễnh, (số...
  • 유량

    『理』 { flux } sự chảy mạnh, sự tuôn ra, sự thay đổi liên tục, (kỹ thuật) dòng, luồng, (toán học), (vật lý) thông lượng,...
  • 유러달러

    유러달러 『經』 { a eurodollar } đô la Âu châu
  • 유러코뮤니즘

    유러코뮤니즘 { eurocommunism } chủ nghĩa cộng sản tây Âu (độc lập với đường lối cộng sản liên,xô)
  • 유럽

    유럽 { europe } (địa lý) châu Âu, { e } thuốc nhỏ tai, { e } thuốc nhỏ tai, { c } c, 100 (chữ số la mã), (từ mỹ,nghĩa mỹ) trăm...
  • 유려

    { elegant } thanh lịch, tao nhã (người, cách ăn mặc...); nhã (văn), cùi lách hạng nhất, chiến, cừ, người thanh lịch, người...
  • 유력

    [강력하다] { strong } bền, vững, chắc chắn, kiên cố, khoẻ, tráng kiện, mạnh; tốt, giỏi, có khả năng, đặc, nặng, mạnh,...
  • 유령

    유령 [幽靈] [망령] { a ghost } ma, gầy như ma, bóng mờ, nét thoáng một chút, người giúp việc kín đáo cho một nhà văn; người...
  • 유료

    유료 [有料] { a charge } vật mang, vật chở, vật gánh; gánh nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), số đạn nạp, số thuốc nạp...
  • 유루

    유루 [遺漏]1 [누락] (an) omission sự bỏ sót, sự bỏ quên, sự bỏ đi, điều bỏ sót, điều bỏ quên, điều bỏ đi, sự không...
  • 유류

    유류 [油類] (집합적) { oil } dầu, (số nhiều) tranh sơn dầu, (thông tục) sự nịnh nọt, sự phỉnh nịnh, thức khuya học tập...
  • 유류분

    { a reserve } sự dự trữ; vật dự trữ, (quân sự) ((thường) số nhiều) quân dự bị, lực lượng dự trữ, (thể dục,thể...
  • 유리

    [편리·유익하다] { advantageous } có lợi, thuận lợi, { favorable } có thiện chí, thuận, tán thành, thuận lợi, hứa hẹn tốt,...
  • 유린

    유린 [蹂] [침해] (an) infringement sự vi phạm; sự xâm phạm, [겁탈] { violation } sự vi phạm, sự xâm phạm; sự làm trái, sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top