- Từ điển Viết tắt
AAAH
- Airbus Approved Abbreviation Handbook
- Authentication,Authorization and Access controls
- Screaming
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
AAAHC
Ambulatory Health Care -
AAAI
American Association for Artificial Intelligence American Association for Artifical Intelligence Associate of the Institute of Administrative Accountants -
AAALAC
American Association for Accreditation of Laboratory Animal Care -
AAAM
Advanced Air-to-Air Missile Advanced Air to Air Missile Alumni Association Of Applied Mathematics -
AAANZ
Accounting Association of Australia and New Zealand -
AAAOB
Anti-Aircraft Artillery Order of Battle -
AAAP
Accelerated access authorization program Asian-Australasian Association of Animal Production American Academy of Addiction Psychiatry American Association... -
AAAR
Aortic aneurysm repair - also AAA -
AAASA
Association for the Advancement of Agricultural Sciences in Africa -
AAASP
Association for the Advancement of Applied Sports Psychology
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Handicrafts
2.181 lượt xemCrime and Punishment
292 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemFish and Reptiles
2.172 lượt xemBikes
725 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemThe Space Program
201 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemThe Living room
1.308 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Máy lạnh âm trần Daikin luôn nằm trong top các sản phẩm điều hòa bán chạy nhất và luôn trong tình trạng bị "cháy hàng" do sản xuất ra không kịp với nhu cầu của người mua đó là vì chất lượng mà Daikin mang lại quá tuyệt vời.→ Không phải tự nhiên mà sản phẩm này lại được ưa chuộng, hãy cùng Thanh Hải Châu tìm hiểu 6 lý do nên sử dụng máy lạnh âm trần Daikin hiện nay.1. Công suất đa dạng từ 13.000Btu đến 48.000BtuPhải thừa nhận rằng hãng Daikin tập trung cực kỳ mạnh mẽ vào phân... Xem thêm.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?