Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Âu

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
Small crock
Dockyard; shipyard

Phó từ

Perhaps, just
âu cũng dịp hiếm
Perhaps it was a rare opportunity
âu hỏi lại cho
just ask again to make sure

Xem thêm các từ khác

  • Ấu

    Thông dụng: xem củ ấu
  • Ẩu

    Thông dụng: Tính từ: careless, remiss, lax, làm ẩu nói ẩu, to be careless...
  • Âu hoá

    Thông dụng: Động từ, to europeanize
  • Múm

    Thông dụng: swell one's cheeks while tightening one's lips., beghin to show (nói về mầm cây).
  • Mũm mỉm

    Thông dụng: chubby, plump (nói về trẻ em)., thằng bé trông rất mũm mỉm, the baby looks very chubby.
  • Mủm mỉm

    Thông dụng: xem mỉm (láy).
  • Mun

    Thông dụng: ash., ebony., cời mun nướng củ khoai, to poke a hole in the ashes and roast a sweet potato in...
  • Mủn

    Thông dụng: decayed., gạo để lâu ngày chỗ ẩm bị mủn, rice kept for long in a damp place gets decayed.
  • Mụn

    Thông dụng: acne, pimple, black-head., pustule, eruption., bit, piece., child (of a small family)., mặt đầy...
  • Mủng

    Thông dụng: small basket., small lacquer-caulked bamboo boat., mủng gạo, a small basket or rice.
  • Mưng

    Thông dụng: turn into an abscess; gather., cái nhọt mưng, the boil is gathering.
  • Ấy

    Thông dụng: that, like, anh ta đi đằng sau ấy he is coming behind, yes, he is, surely, look here, mind you,...
  • Mừng

    Thông dụng: Động từ., tính từ., to rejoyce; to congratulate., glad; happy.
  • Ẩy

    Thông dụng: Động từ: to thrust, ẩy ai ra một bên, to thrust someone...
  • Thông dụng: Danh từ: grandmother, madam, lady, bà nội, grandmother on the...
  • Thông dụng: Danh từ: waste, residue, refuse, tính từ, bã mía, bagasse,...
  • Bả

    Thông dụng: Danh từ: poisoned food, bait, lure, bả chuột, rat-poison, bả...
  • Bạ

    Thông dụng: any (trong anyone, anything, anywhere..), Động từ: to strengthen,...
  • Bà ba

    Thông dụng: danh từ, south vietnamese pajamas
  • Muôi

    Thông dụng: như môi ladle.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top