Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ấm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Pot; kettle
ấm pha trà
teapot
pha một ấm trà
to draw a pot of tea
đun một ấm nước
to boil a kettle of water

Tính từ

Warm; tepid
nắng ấm
a warm sun
quần áo ấm
warm clothes
ăn no mặc ấm
to have adequate food and clothing
trời ấm lên
the weather gets warmer
uống chén nước chè cho ấm bụng
to warm oneself with a cup of tea
giọng hát ấm
a warm singing voice
tre ấm bụi
the bamboo has grown thick
hơi ấm cần thiết cho hạt nẩy mầm
warmth is needed for the seeds to germinate

Xem thêm các từ khác

  • Ầm

    Thông dụng: to boom, to bang, noisy, boisterous, súng nổ ầm, the gun booms, cây đổ đánh ầm một cái,...
  • Ẵm

    Thông dụng: Động từ: to carry in one's arms, đứa bé còn ẵm ngửa,...
  • Ẩm

    Thông dụng: Tính từ: damp, humid, quần áo ẩm, damp clothes, mặt đất...
  • Moi

    Thông dụng: Động từ., to dig.
  • Mòi

    Thông dụng: xem cá mòi
  • Ậm à ậm ừ

    Thông dụng: xem ậm ừ
  • Môi

    Thông dụng: Danh từ.: lip., danh từ., trề môi, to hang one's lip., ladle.
  • Ậm ạch

    Thông dụng: Tính từ: labouring, ploughing, plodding, xe bò ậm ạch lên...
  • Mồi

    Thông dụng: Danh từ.: bait; lure; decoy., móc mồi, to bait the line. prey.
  • Ầm ầm

    Thông dụng: roaring, rumbling
  • Mỗi

    Thông dụng: each; every., mỗi ngày, each day., mỗi năm, every year.
  • Mỏi

    Thông dụng: weary, tired., sickening for some illness, indisposed., Đi mười cây số đã thấy mỏi chân,...
  • Ăm ắp

    Thông dụng: Tính từ: overbrimmed, thuyền ăm ắp cá, a boat overbrimmed...
  • Mọi

    Thông dụng: all; every., mọi người, everybody., mọi vật, everything.
  • Mới

    Thông dụng: new; fresh; recent., năm mới, new year., mới làm, new-made.
  • Mời

    Thông dụng: Động từ., to invite.
  • Ám hại

    Thông dụng: Động từ, to attempt the life of
  • Ám hiệu

    Thông dụng: Danh từ: secret signal, coded signal, nháy mắt làm ám hiệu...
  • Mời mọc

    Thông dụng: invite with warmth, invite with insistence., mời mọc mãi mà cũng không đến, to invite (someone...
  • Ầm ĩ

    Thông dụng: Tính từ: noisy, boisterous, strident, uproarious, khua chuông...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top