Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bản lề

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Hinge
lắp bản lề vào cửa
to fit hinges into a door, to furnish a door with hinges
(dùng phụ sau danh từ) Important connecting area
vùng bản lề giữa đồng bằng miền núi
an important area between plains and mountains
năm bản lề của kế hoạch phát triển kinh tế văn hoá
an important transitional year of the economic and cultural development plan

Xem thêm các từ khác

  • Nấy

    Thông dụng: that [person]; that [thing]., sờ đến cái gì đánh rơi cái nấy, whenever one touches something,...
  • Nảy

    Thông dụng: Động từ., to bounce.
  • Nẩy

    Thông dụng: bounce., tung quả bóng lên cho rơi xuống rồi nẩy lên, to throw a ball into the air so that...
  • Bạn lòng

    Thông dụng: danh từ, sweetheart
  • Nạy

    Thông dụng: to pry; to prize., nạy cái nắp lên, to prize a lid open.
  • Bận lòng

    Thông dụng: tính từ, worried; anxious
  • Nậy

    Thông dụng: (địa phương) big., cái bánh này nậy hơn mấy cái bánh kia, this cake is bigger than all...
  • Bàn mảnh

    Thông dụng: Động từ: to hold private discussions, không tham gia thảo...
  • Này nọ

    Thông dụng: this and that; this, that and the other.
  • Bản năng

    Thông dụng: Danh từ: instinct, bản năng cơ bản, basic instinct, bản...
  • Thông dụng: Động từ., to dodge; to evade; to fend off.
  • Thông dụng: (địa phương) như này
  • Thông dụng: flimsy pretext., bullock s heart (cây, quả)., (thông tục) plenty., lấy nê đau bụng để...
  • Nề

    Thông dụng: smooth (mortar)., float., như phù, dùng nề xoa nhẵn mặt tường, to smooth even the surface...
  • Nẻ

    Thông dụng: tính từ., Động từ., cracked; chapped; choppy., to crack; to split.
  • Nể

    Thông dụng: Động từ., to respect;to have sonsideration for.
  • Nệ

    Thông dụng: concern oneself with trifles., nếu cứ nệ từng chuyện nhỏ thì khó mà chiều được,...
  • Nem

    Thông dụng: danh từ., pork hash wrapped in banana leaf.
  • Nêm

    Thông dụng: danh từ., Động từ., wedge, to season;to flavour (with).
  • Nếm

    Thông dụng: to taste (food); to try., nếm một món ăn, to try a dish.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top