Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bấy

Mục lục

Thông dụng

Tính từ

Tender, immature, green
cua bấy
a shedder
Meltingly soft, pulpy
quả chuối chín bấy
a meltingly ripe banana
nát bấy
crushed to pulp
bấy như tương
pulpy like soya paste

Danh từ

So much
bao nhiêu cay đắng, bấy niềm tin
so much bitterness, so much faith
Then
từ bấy đến nay
from then up to now

Xem thêm các từ khác

  • Bầy

    Thông dụng: Danh từ: flock, herd, gang, band, bầy gia súc, a herd of cattle,...
  • Bẫy

    Thông dụng: Danh từ: trap, snare, pitfall, Động...
  • Bảy

    Thông dụng: seven, seventh, bảy chiếc, seven units, bảy chín, seventy-nine, hai trăm lẻ bảy, two hundred...
  • Bẩy

    Thông dụng: Động từ: to prize, bẩy cột nhà, to prize up a pillar, bẩy...
  • Bậy

    Thông dụng: Tính từ: brazen, wrong, nonsensical, improper, đã trái lý còn...
  • Bấy bá

    Thông dụng: tính từ, meltingly soft
  • Bày biện

    Thông dụng: Động từ: to arrange, to indulge in superfluities, bày biện...
  • Nghiến

    Thông dụng: Động từ., to grind;, to grit; to gnash.
  • Bấy chừ

    Thông dụng: then
  • Nghiện

    Thông dụng: be addicted to., nghiền rượu, to be addicted to drugs., nghiện chè, to be addicted to strong...
  • Bấy giờ

    Thông dụng: then, that time, bấy giờ là năm, it was 1945 then, that was the year 1945, làm xong việc đó...
  • Bấy nhiêu

    Thông dụng: so much, that much, chỉ cần bấy nhiêu, that much will do, năm năm mới bấy nhiêu ngày mà...
  • Thông dụng: Tính từ: small, little, tiny, secondary (nói về người vợ),...
  • Thông dụng: Danh từ: raft, floating garden, clique, part (in a musical composition...
  • Thông dụng: Danh từ: calf, Động từ:...
  • Bẽ

    Thông dụng: to make good, to make up, to compensate, Tính từ: dishevelled,...
  • Bế

    Thông dụng: Động từ: to hold (in one's arms), bế em cho mẹ đi làm,...
  • Bề

    Thông dụng: Danh từ: side, dimension, respect; aspect, determined position (in...
  • Bễ

    Thông dụng: Danh từ: bellows, thụt bễ, to work the bellows, kéo bễ thổi...
  • Bẻ

    Thông dụng: Động từ: to break, to fold, to pinion, to refute, bẻ ra làm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top