Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bết

Mục lục

Thông dụng

Động từ

To stick
quần áo ướt dính bết vào người
wet clothing stick to body

Tính từ

Dog-tired, exhausted
trâu cày đã bết
the buffalo has been worked to exhaustion
Bad, inferior

Xem thêm các từ khác

  • Ngòi

    Thông dụng: danh từ., Danh từ.: primer; fuse; match., canal; arroyo., ngòi...
  • Ngôi

    Thông dụng: Danh từ.: throne., Danh từ.:...
  • Bệt

    Thông dụng: flat, plump, ngồi bệt xuống bãi cỏ, to sit plump on the grass
  • Ngõi

    Thông dụng: (địa phương) expect., hết cả các thứ rồi còn ngõi gì nữa, everything is finished,...
  • Ngồi

    Thông dụng: to sit., lại ngồi gần tôi, come and sit by me.
  • Ngơi

    Thông dụng: knock off., làm một mạch không ngơi, to do one's work at a stretch without knocking off once.
  • Ngời

    Thông dụng: xem sáng ngời
  • Bét nhè

    Thông dụng: having a drawl from overdrinking, say bét nhè, to be soused (to the point of drawling)
  • Bệu

    Thông dụng: flabby, đứa bé bệu không khoẻ, the child is flabby, not in good health, béo bệu, to be flabbily...
  • Thông dụng: Danh từ.: pumpkin, close, stuffy, in a fix, in a stalemate, hard-pressed,...
  • Thông dụng: Danh từ.: skin, packing, bag, tare, matchable, comparable,
  • Thông dụng: Tính từ: unlucky, unfortunate, vận bĩ, ill luck, bĩ cực thái...
  • Bỉ

    Thông dụng: Động từ: to slight, to despise, những điều ham muốn ấy...
  • Bị

    Thông dụng: Danh từ.: sack; bag.bag, to be, -ed, to be subjected to, to be victim...
  • Bi bô

    Thông dụng: Động từ: to lisp, trẻ bi bô với mẹ, the child lisped with...
  • Ngòm

    Thông dụng: pitch [dark], deep [black]., very [bitter]., Đêm ba mươi trời tối ngòm, on the night of the...
  • Ngỏm

    Thông dụng: (thông tục) như ngoẻo
  • Bi cảm

    Thông dụng: tính từ, moving, touching
  • Bị can

    Thông dụng: danh từ, accused (đang bị xét hỏi)
  • Ngon

    Thông dụng: delicious; tasty; succulent., cái bánh ngon làm sao, what a delicious cake!
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top