- Từ điển Việt - Anh
Balat
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
ballast
- balat cát
- sand ballast
- balat to hạt
- large ballast
- balat đá dăm
- broken-stone ballast
- balat đá dăm
- crushed-stone ballast
- balat đá dăm
- rock ballast
- công trường đá balát
- ballast quarry
- cuộn làm balát
- ballast gravel
- lòng đường balat
- ballast bed
- lớp balat
- ballast bed
- lớp balat
- ballast cover
- máy rải balat
- ballast equipment
- mỏ balat
- ballast pit
- nền đường balat
- ballast section
- ổ balat
- ballast pockets
- rải balát
- ballast drag
- rải đệm balát
- ballast layer construction
- sự chèn balat
- ballast tamper
- túi balat
- ballast pockets
- đệm balát
- ballast cushion
- điện trở balát
- ballast resistor
- độ dày của nền đá balát
- thickness of ballast
- độ dốc bên sường tầng balát
- side slop of ballast
- đoàn tàu chở đá balát
- ballast train
- đường sắt đặt trên nền đá balát
- track on ballast bed
Xem thêm các từ khác
-
Balat cát
sand ballast -
Balat đá dăm
broken-stone ballast, crushed-stone ballast, rock ballast -
Sunfonyl
sulfonyl, sulphonyl, sulphuryl -
Sunfua hữu cơ
organic sulfide, organic sulphide, thioether -
Sunfuric
sulphuric, sulfuric, ankyl hóa có axit sunfuric, sulphuric acid alkylation, quá trình ankyl hóa bằng axit sunfuric, sulphuric acid alkylation process,... -
Súng
danh từ, shooter, tumor, cornu, gun, horn, horn, hoa súng, water-lily,nenuphar, gun, ăng ten hình sừng, electromagnetic horn, ăng ten hình sừng,... -
Súng bắn hỏa châu
ground signal projector, pyrotechnic pistol, pyrotechnics pistol -
Ngoại cỡ
outsize, oversize -
Ngoại công
external work -
Ngoài cùng
outermost, peripheral, quỹ đạo ngoài cùng, outermost orbit, thớ ngoài cùng, outermost fiber, electron ngoài cùng, peripheral electron -
Ngoại dạng
habitus, xenomorph, xenomorphic -
Ngoại diện
extent -
Ngoài dòng
printing off line -
Ngoài đường chân trời
over-the-horizon (oth) -
Ngoài đường chéo
off-diagonal, off-dianomal, phần tử ngoài đường chéo, off-diagonal element -
Ngoại giao
Danh từ.: diplomacy., diplomacy, nhà ngoại giao, diplomat., ngoại giao đoàn, diplomatic corps. -
Ngoài giờ cao điểm
off-peak -
Ba-lát sỏi
ballast, gravel, gravel ballast -
Balat to hạt
large ballast -
Bám
Động từ: to hang on to, to stick fast to, to sponge on, hashing, click, tack, adhere, cling, snap, stick, mince,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.